Phong độ Napoli gần đây, KQ Napoli mới nhất
Phong độ Napoli gần đây
-
29/12/2024NapoliVenezia0 - 0W
-
22/12/2024GenoaNapoli0 - 2W
-
15/12/2024UdineseNapoli1 - 0W
-
09/12/2024NapoliLazio0 - 0L
-
01/12/2024TorinoNapoli0 - 1W
-
25/11/2024NapoliAS Roma0 - 0W
-
11/11/2024Inter MilanNapoli1 - 1D
-
03/11/2024NapoliAtalanta0 - 2L
-
30/10/2024AC MilanNapoli0 - 2W
-
06/12/2024LazioNapoli2 - 1L
Thống kê phong độ Napoli gần đây, KQ Napoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Napoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Napoli gần đây: theo giải đấu
-
29/12/2024NapoliVenezia0 - 0W
-
22/12/2024GenoaNapoli0 - 2W
-
15/12/2024UdineseNapoli1 - 0W
-
09/12/2024NapoliLazio0 - 0L
-
01/12/2024TorinoNapoli0 - 1W
-
25/11/2024NapoliAS Roma0 - 0W
-
11/11/2024Inter MilanNapoli1 - 1D
-
03/11/2024NapoliAtalanta0 - 2L
-
30/10/2024AC MilanNapoli0 - 2W
-
06/12/2024LazioNapoli2 - 1L
- Kết quả Napoli mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Napoli mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Napoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Napoli (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Napoli (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
2 | Napoli | 18 | 13 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 41 | T T B T T T |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Fiorentina | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T B B H |
6 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B T B T H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
15 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
19 | Venezia | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 13 | B B H H T B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena