Phong độ Royal Antwerp gần đây, KQ Royal Antwerp mới nhất
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
26/12/2024Royal AntwerpRacing Genk2 - 1D
-
22/12/2024FCV Dender EHRoyal Antwerp0 - 1W
-
14/12/2024MechelenRoyal Antwerp0 - 1D
-
08/12/2024Royal AntwerpCharleroi0 - 1L
-
02/12/20241 Saint GilloiseRoyal Antwerp1 - 1L
-
23/11/2024Royal AntwerpFCV Dender EH0 - 1D
-
09/11/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 1W
-
03/11/2024Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0L
-
05/12/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
01/11/2024Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0W
Thống kê phong độ Royal Antwerp gần đây, KQ Royal Antwerp mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Royal Antwerp gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Royal Antwerp gần đây: theo giải đấu
-
26/12/2024Royal AntwerpRacing Genk2 - 1D
-
22/12/2024FCV Dender EHRoyal Antwerp0 - 1W
-
14/12/2024MechelenRoyal Antwerp0 - 1D
-
08/12/2024Royal AntwerpCharleroi0 - 1L
-
02/12/20241 Saint GilloiseRoyal Antwerp1 - 1L
-
23/11/2024Royal AntwerpFCV Dender EH0 - 1D
-
09/11/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 1W
-
03/11/2024Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0L
-
05/12/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
01/11/2024Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0W
- Kết quả Royal Antwerp mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Royal Antwerp mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Antwerp gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Royal Antwerp (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena