Phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Phong độ Rijeka gần đây
-
22/12/2024RijekaSlaven Koprivnica0 - 0W
-
15/12/2024Hajduk SplitRijeka2 - 1D
-
08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1W
-
30/11/20241 RijekaHNK Gorica0 - 0W
-
23/11/2024Dinamo ZagrebRijeka0 - 0D
-
10/11/2024RijekaZNK Osijek0 - 0D
-
03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0W
-
26/10/2024RijekaNK Varteks Varazdin1 - 1D
-
18/10/2024NK Lokomotiva ZagrebRijeka1 - 1D
-
23/10/2024BednjaRijeka0 - 0W
Thống kê phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 9 | 4 | 5 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024RijekaSlaven Koprivnica0 - 0W
-
15/12/2024Hajduk SplitRijeka2 - 1D
-
08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1W
-
30/11/20241 RijekaHNK Gorica0 - 0W
-
23/11/2024Dinamo ZagrebRijeka0 - 0D
-
10/11/2024RijekaZNK Osijek0 - 0D
-
03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0W
-
26/10/2024RijekaNK Varteks Varazdin1 - 1D
-
18/10/2024NK Lokomotiva ZagrebRijeka1 - 1D
-
23/10/2024BednjaRijeka0 - 0W
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rijeka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 26 | 7 | 19 | 36 | H H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 28 | 14 | 14 | 36 | H H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 29 | H H B H B T |
4 | ZNK Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H B T H H |
5 | NK Varteks Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 16 | 13 | 3 | 26 | H H T H H B |
6 | Slaven Koprivnica | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | H T T H T B |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T H B B T T |
8 | Istra 1961 Pula | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 19 | H B T H H H |
9 | HNK Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 33 | -18 | 16 | B T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 29 | -13 | 15 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia