Phong độ Fredericia gần đây, KQ Fredericia mới nhất
Phong độ Fredericia gần đây
-
10/04/2025FredericiaAC Horsens3 - 1W
-
05/04/2025FredericiaOdense BK0 - 0W
-
29/03/2025Kolding FCFredericia0 - 0W
-
15/03/2025VendsysselFredericia0 - 0W
-
08/03/2025FredericiaHillerod Fodbold0 - 1L
-
28/02/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0L
-
23/02/2025FredericiaHerfolge Boldklub Koge1 - 1L
-
08/02/2025RoskildeFredericia0 - 0L
-
30/01/2025FredericiaOdense BK1 - 1D
-
26/01/2025Young Boys FDFredericia0 - 1W
Thống kê phong độ Fredericia gần đây, KQ Fredericia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Fredericia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 4 | 0 | 3 |
Phong độ Fredericia gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025RoskildeFredericia0 - 0L
-
30/01/2025FredericiaOdense BK1 - 1D
-
26/01/2025Young Boys FDFredericia0 - 1W
-
10/04/2025FredericiaAC Horsens3 - 1W
-
05/04/2025FredericiaOdense BK0 - 0W
-
29/03/2025Kolding FCFredericia0 - 0W
-
15/03/2025VendsysselFredericia0 - 0W
-
08/03/2025FredericiaHillerod Fodbold0 - 1L
-
28/02/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0L
-
23/02/2025FredericiaHerfolge Boldklub Koge1 - 1L
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredericia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Fredericia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 52 | T B |
2 | Fredericia | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 49 | T T T |
3 | AC Horsens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 43 | B T B |
4 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 37 | T B |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 37 | B T |
6 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 36 | B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch