Phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
21/04/2025Hvidovre IFOdense BK1 - 0W
-
16/04/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0D
-
12/04/2025Kolding FCHvidovre IF0 - 3W
-
06/04/2025AC HorsensHvidovre IF0 - 0L
-
29/03/2025Hvidovre IFEsbjerg0 - 1L
-
15/03/2025Hvidovre IFOdense BK0 - 0D
-
09/03/2025EsbjergHvidovre IF0 - 0W
-
28/02/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0W
-
22/02/2025B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1L
-
15/02/2025Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0W
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0W
-
21/04/2025Hvidovre IFOdense BK1 - 0W
-
16/04/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0D
-
12/04/2025Kolding FCHvidovre IF0 - 3W
-
06/04/2025AC HorsensHvidovre IF0 - 0L
-
29/03/2025Hvidovre IFEsbjerg0 - 1L
-
15/03/2025Hvidovre IFOdense BK0 - 0D
-
09/03/2025EsbjergHvidovre IF0 - 0W
-
28/02/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0W
-
22/02/2025B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1L
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hvidovre IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Hvidovre IF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 42 | B T B T T |
2 | Viborg | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 39 | T T T H H |
3 | Sonderjyske | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 29 | T B T T T |
4 | Aalborg | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 23 | B H H B B |
5 | Lyngby | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 20 | B B H B H |
6 | Vejle | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 18 | T H B H B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch