Phong độ Ishoj IF gần đây, KQ Ishoj IF mới nhất
Phong độ Ishoj IF gần đây
-
04/04/2025NaestvedIshoj IF0 - 0W
-
29/03/2025Ishoj IFSkive IK0 - 0L
-
22/03/2025AB CopenhagenIshoj IF3 - 0L
-
15/03/2025Ishoj IFNykobing FC2 - 0W
-
08/03/2025Ishoj IFMiddelfart G og 10 - 1D
-
19/03/2025B93 CopenhagenIshoj IF0 - 0W
-
15/02/2025Ishoj IFBK Avarta4 - 1W
-
08/02/2025VanloseIshoj IF0 - 2W
-
01/02/2025HelsingorIshoj IF0 - 1W
-
01/02/2025Ishoj IFAB Tarnby0 - 0W
Thống kê phong độ Ishoj IF gần đây, KQ Ishoj IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Ishoj IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Ishoj IF gần đây: theo giải đấu
-
19/03/2025B93 CopenhagenIshoj IF0 - 0W
-
15/02/2025Ishoj IFBK Avarta4 - 1W
-
08/02/2025VanloseIshoj IF0 - 2W
-
01/02/2025HelsingorIshoj IF0 - 1W
-
01/02/2025Ishoj IFAB Tarnby0 - 0W
-
04/04/2025NaestvedIshoj IF0 - 0W
-
29/03/2025Ishoj IFSkive IK0 - 0L
-
22/03/2025AB CopenhagenIshoj IF3 - 0L
-
15/03/2025Ishoj IFNykobing FC2 - 0W
-
08/03/2025Ishoj IFMiddelfart G og 10 - 1D
- Kết quả Ishoj IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ishoj IF mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ishoj IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ishoj IF (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Ishoj IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 20 | 11 | 38 | T B T T H B |
2 | VSK Arhus | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B T H H H T |
3 | Bronshoj | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Odder IGF | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 33 | 4 | 35 | T H T H H H |
5 | Holbaek | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 21 | 6 | 31 | B H T H B B |
6 | Naesby | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 29 | T H B B H B |
7 | FA 2000 | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | H H H T H T |
8 | BK Avarta | 21 | 8 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 26 | T B B T B T |
9 | Nr. sundby | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | B B H B T B |
10 | Young Boys FD | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T H B H T |
11 | IF Lyseng | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | B T H B T T |
12 | Holstebro BK | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 19 | H B B T T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch