Phong độ Midtjylland U19 gần đây, KQ Midtjylland U19 mới nhất
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
-
12/12/2024Midtjylland U19Legia Warszawa U194 - 0W
-
27/11/2024Legia Warszawa U19Midtjylland U190 - 1W
-
06/11/2024Midtjylland U19FC Progres Niederkorn U192 - 0W
-
24/10/2024FC Progres Niederkorn U19Midtjylland U190 - 2W
-
04/12/2024Aalborg BK U19Midtjylland U190 - 0D
-
22/11/2024Midtjylland U19Sonderjyske U191 - 0W
-
09/11/2024Midtjylland U19FC Kobenhavn U190 - 0W
-
02/11/2024Vejle U19Midtjylland U190 - 0W
-
30/10/2024Midtjylland U19Esbjerg U191 - 0W
-
18/10/2024Odense BK U19Midtjylland U191 - 1W
Thống kê phong độ Midtjylland U19 gần đây, KQ Midtjylland U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Midtjylland U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu U19 | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Đan Mạch U19 | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phong độ Midtjylland U19 gần đây: theo giải đấu
-
12/12/2024Midtjylland U19Legia Warszawa U194 - 0W
-
27/11/2024Legia Warszawa U19Midtjylland U190 - 1W
-
06/11/2024Midtjylland U19FC Progres Niederkorn U192 - 0W
-
24/10/2024FC Progres Niederkorn U19Midtjylland U190 - 2W
-
04/12/2024Aalborg BK U19Midtjylland U190 - 0D
-
22/11/2024Midtjylland U19Sonderjyske U191 - 0W
-
09/11/2024Midtjylland U19FC Kobenhavn U190 - 0W
-
02/11/2024Vejle U19Midtjylland U190 - 0W
-
30/10/2024Midtjylland U19Esbjerg U191 - 0W
-
18/10/2024Odense BK U19Midtjylland U191 - 1W
- Kết quả Midtjylland U19 mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu U19
- Kết quả Midtjylland U19 mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Midtjylland U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland U19 (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Midtjylland U19 (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 23 | 3 | 20 | 28 | T T T T H T |
2 | Odense BK U19 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 16 | 14 | 26 | B T T H H T |
3 | Midtjylland U19 | 12 | 8 | 1 | 3 | 40 | 17 | 23 | 25 | T T T T T H |
4 | Aalborg BK U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B T H B H H |
6 | Silkeborg U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B H T B |
7 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H H T T B H |
8 | Horsens U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B B T B T |
9 | BrondbyU19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 32 | 28 | 4 | 14 | T B T B T H |
10 | Vejle U19 | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 25 | -8 | 14 | H B B H B H |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 33 | -14 | 12 | H B B B T H |
12 | Esbjerg U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | H B T T B B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 13 | 2 | 0 | 11 | 14 | 33 | -19 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch