Phong độ Naestved HG Nữ gần đây, KQ Naestved HG Nữ mới nhất
Phong độ Naestved HG Nữ gần đây
-
12/04/2025Naestved HG Nữaalborg Freja Nữ4 - 0W
-
06/04/2025Aalborg NữNaestved HG Nữ1 - 1D
-
16/11/2024Naestved HG NữASA Aarhus Nữ1 - 2L
-
09/11/2024Thisted FC NữNaestved HG Nữ0 - 0L
-
02/11/2024Midtjylland (W)Naestved HG Nữ1 - 0L
-
19/10/2024Naestved HG NữSolrod Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Naestved HG NữBoldklubben AF 1893 Nữ0 - 1D
-
15/02/2025HB Koge NữNaestved HG Nữ3 - 0L
-
06/02/2025Brondby IF NữNaestved HG Nữ0 - 1L
-
15/10/2024Naestved HG NữHB Koge Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Naestved HG Nữ gần đây, KQ Naestved HG Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Naestved HG Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Đan Mạch nữ | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Naestved HG Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Naestved HG NữBoldklubben AF 1893 Nữ0 - 1D
-
15/02/2025HB Koge NữNaestved HG Nữ3 - 0L
-
06/02/2025Brondby IF NữNaestved HG Nữ0 - 1L
-
12/04/2025Naestved HG Nữaalborg Freja Nữ4 - 0W
-
06/04/2025Aalborg NữNaestved HG Nữ1 - 1D
-
16/11/2024Naestved HG NữASA Aarhus Nữ1 - 2L
-
09/11/2024Thisted FC NữNaestved HG Nữ0 - 0L
-
02/11/2024Midtjylland (W)Naestved HG Nữ1 - 0L
-
19/10/2024Naestved HG NữSolrod Nữ1 - 0W
-
15/10/2024Naestved HG NữHB Koge Nữ0 - 1L
- Kết quả Naestved HG Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Naestved HG Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch nữ
- Kết quả Naestved HG Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Naestved HG Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved HG Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Naestved HG Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Naestved HG Nữ thắng
Bại: là số trận Naestved HG Nữ thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 | 7 | T T H |
2 | Naestved HG (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
3 | Aalborg (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
4 | Varde (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
5 | aalborg Freja (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 13 | -12 | 1 | B B H |
6 | Solrod (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch