Phong độ Odense BK Nữ gần đây, KQ Odense BK Nữ mới nhất
Phong độ Odense BK Nữ gần đây
-
21/04/2025Odense BK NữBrondby IF Nữ1 - 0D
-
12/04/20251 Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ1 - 1W
-
22/03/2025HB Koge NữOdense BK Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Odense BK NữNordsjaelland Nữ1 - 1L
-
23/11/2024Odense BK NữFortuna Hjorring Nữ1 - 0L
-
17/11/2024Boldklubben AF 1893 NữOdense BK Nữ1 - 0W
-
10/11/2024Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0D
-
01/03/2025Odense BK NữNordsjaelland Nữ1 - 0W
-
09/02/2025Midtjylland (W)Odense BK Nữ1 - 2D
-
01/02/2025Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Odense BK Nữ gần đây, KQ Odense BK Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Odense BK Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Đan Mạch nữ | 7 | 2 | 3 | 2 |
Phong độ Odense BK Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Odense BK NữNordsjaelland Nữ1 - 0W
-
09/02/2025Midtjylland (W)Odense BK Nữ1 - 2D
-
01/02/2025Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 2L
-
21/04/2025Odense BK NữBrondby IF Nữ1 - 0D
-
12/04/20251 Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ1 - 1W
-
22/03/2025HB Koge NữOdense BK Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Odense BK NữNordsjaelland Nữ1 - 1L
-
23/11/2024Odense BK NữFortuna Hjorring Nữ1 - 0L
-
17/11/2024Boldklubben AF 1893 NữOdense BK Nữ1 - 0W
-
10/11/2024Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0D
- Kết quả Odense BK Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Odense BK Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Odense BK Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK Nữ (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Odense BK Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Odense BK Nữ thắng
Bại: là số trận Odense BK Nữ thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 | 7 | T T H |
2 | Naestved HG (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
3 | Aalborg (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
4 | Varde (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
5 | aalborg Freja (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 13 | -12 | 1 | B B H |
6 | Solrod (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch