Phong độ Osterbro IF Nữ gần đây, KQ Osterbro IF Nữ mới nhất
Phong độ Osterbro IF Nữ gần đây
-
12/04/2025Boldklubben AF 1893 NữOsterbro IF Nữ2 - 0L
-
29/03/2025Thisted FC NữOsterbro IF Nữ1 - 0D
-
22/03/2025Osterbro IF NữKolding BK Nữ0 - 2L
-
22/02/2025HB Koge NữOsterbro IF Nữ3 - 0L
-
16/11/2024Aalborg NữOsterbro IF Nữ0 - 0D
-
09/11/2024Osterbro IF NữMidtjylland (W)1 - 2D
-
03/11/2024Osterbro IF NữVarde Nữ2 - 0W
-
19/10/2024ASA Aarhus NữOsterbro IF Nữ0 - 0L
-
12/10/2024Osterbro IF NữSolrod Nữ2 - 0W
-
10/10/2024Osterbro IF NữBrondby IF Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Osterbro IF Nữ gần đây, KQ Osterbro IF Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Osterbro IF Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Đan Mạch nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Đan Mạch nữ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Osterbro IF Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025HB Koge NữOsterbro IF Nữ3 - 0L
-
12/04/2025Boldklubben AF 1893 NữOsterbro IF Nữ2 - 0L
-
29/03/2025Thisted FC NữOsterbro IF Nữ1 - 0D
-
22/03/2025Osterbro IF NữKolding BK Nữ0 - 2L
-
16/11/2024Aalborg NữOsterbro IF Nữ0 - 0D
-
09/11/2024Osterbro IF NữMidtjylland (W)1 - 2D
-
03/11/2024Osterbro IF NữVarde Nữ2 - 0W
-
19/10/2024ASA Aarhus NữOsterbro IF Nữ0 - 0L
-
12/10/2024Osterbro IF NữSolrod Nữ2 - 0W
-
10/10/2024Osterbro IF NữBrondby IF Nữ0 - 1L
- Kết quả Osterbro IF Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Osterbro IF Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
- Kết quả Osterbro IF Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch nữ
- Kết quả Osterbro IF Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osterbro IF Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osterbro IF Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Osterbro IF Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Osterbro IF Nữ thắng
Bại: là số trận Osterbro IF Nữ thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 3 | T |
2 | Aalborg (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
3 | Naestved HG (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Varde (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Solrod (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | aalborg Freja (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | -8 | 0 | B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch