Phong độ Randers FC gần đây, KQ Randers FC mới nhất
Phong độ Randers FC gần đây
-
05/04/2025Randers FCMidtjylland1 - 1W
-
01/04/2025FC CopenhagenRanders FC1 - 0L
-
16/03/2025MidtjyllandRanders FC3 - 0L
-
11/03/2025Randers FCBrondby IF0 - 0W
-
01/03/2025Randers FCAarhus AGF1 - 1D
-
22/02/2025LyngbyRanders FC0 - 0D
-
18/02/2025Randers FCFC Copenhagen0 - 2L
-
07/02/2025KryvbasRanders FC0 - 3W
-
03/02/2025OrebroRanders FC0 - 0W
-
29/01/2025AC HorsensRanders FC0 - 0W
Thống kê phong độ Randers FC gần đây, KQ Randers FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Randers FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Randers FC gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Randers FCMidtjylland1 - 1W
-
01/04/2025FC CopenhagenRanders FC1 - 0L
-
16/03/2025MidtjyllandRanders FC3 - 0L
-
11/03/2025Randers FCBrondby IF0 - 0W
-
01/03/2025Randers FCAarhus AGF1 - 1D
-
22/02/2025LyngbyRanders FC0 - 0D
-
18/02/2025Randers FCFC Copenhagen0 - 2L
-
07/02/2025KryvbasRanders FC0 - 3W
-
03/02/2025OrebroRanders FC0 - 0W
-
29/01/2025AC HorsensRanders FC0 - 0W
- Kết quả Randers FC mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Randers FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Randers FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Randers FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 36 | B T |
2 | Viborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T |
3 | Aalborg | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 23 | B H H |
4 | Sonderjyske | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20 | T B |
5 | Lyngby | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 19 | B B H |
6 | Vejle | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 17 | T H |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch