Phong độ Vejle U19 gần đây, KQ Vejle U19 mới nhất
Phong độ Vejle U19 gần đây
-
03/04/2025Vejle U19Sonderjyske U190 - 1L
-
29/03/2025FC Kobenhavn U19Vejle U19 11 - 2D
-
Pen [7-6]
-
08/03/2025Vejle U19Esbjerg U190 - 0D
-
28/02/2025Aarhus AGF U19Vejle U191 - 3W
-
22/02/2025Vejle U19Odense BK U190 - 1L
-
06/12/2024Vejle U19Aarhus AGF U192 - 1D
-
30/11/2024Horsens U19Vejle U191 - 1L
-
09/11/2024Silkeborg U19Vejle U191 - 1D
-
Pen [5-6]
-
02/11/2024Vejle U19Midtjylland U190 - 0L
-
15/02/2025Vejle U19Naesby0 - 0L
Thống kê phong độ Vejle U19 gần đây, KQ Vejle U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Vejle U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Đan Mạch U19 | 9 | 1 | 4 | 4 |
Phong độ Vejle U19 gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Vejle U19Naesby0 - 0L
-
03/04/2025Vejle U19Sonderjyske U190 - 1L
-
29/03/2025FC Kobenhavn U19Vejle U19 11 - 2D
-
Pen [7-6]
-
08/03/2025Vejle U19Esbjerg U190 - 0D
-
28/02/2025Aarhus AGF U19Vejle U191 - 3W
-
22/02/2025Vejle U19Odense BK U190 - 1L
-
06/12/2024Vejle U19Aarhus AGF U192 - 1D
-
30/11/2024Horsens U19Vejle U191 - 1L
-
09/11/2024Silkeborg U19Vejle U191 - 1D
-
Pen [5-6]
-
02/11/2024Vejle U19Midtjylland U190 - 0L
- Kết quả Vejle U19 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vejle U19 mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vejle U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle U19 (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Vejle U19 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Vejle U19 thắng
Bại: là số trận Vejle U19 thua
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 7 | 25 | 36 | T H H T B T |
3 | Odense BK U19 | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 18 | 15 | 33 | H T T B T H |
4 | Aalborg BK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 31 | H H B T B T |
5 | Aarhus AGF U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 28 | H T B B T T |
6 | BrondbyU19 | 19 | 7 | 3 | 9 | 48 | 42 | 6 | 24 | T T B H B T |
7 | Randers Freja U19 | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H T T T T H |
8 | Silkeborg U19 | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 32 | -9 | 23 | B H B B T B |
9 | FC Kobenhavn U19 | 17 | 6 | 4 | 7 | 35 | 29 | 6 | 22 | B B B T H B |
10 | Vejle U19 | 17 | 4 | 7 | 6 | 27 | 36 | -9 | 19 | H B T H H B |
11 | Horsens U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 37 | -13 | 18 | B T B T B B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 42 | -18 | 16 | H T H B B B |
13 | Esbjerg U19 | 18 | 4 | 4 | 10 | 29 | 52 | -23 | 16 | B T H H B B |
14 | Sonderjyske U19 | 18 | 4 | 1 | 13 | 22 | 39 | -17 | 13 | B H B B T T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch