Phong độ Vendsyssel gần đây, KQ Vendsyssel mới nhất
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
05/04/2025Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 0D
-
29/03/2025VendsysselHillerod Fodbold0 - 0D
-
15/03/2025VendsysselFredericia0 - 0L
-
09/03/2025RoskildeVendsyssel2 - 0L
-
01/03/2025VendsysselAC Horsens1 - 1L
-
22/02/2025HobroVendsyssel 10 - 0L
-
01/03/2025VendsysselSandnes Ulf0 - 0L
-
14/02/20251 Kolding FCVendsyssel 10 - 0L
-
05/02/2025Aguilas DoradasVendsyssel0 - 2W
-
24/01/2025Randers FCVendsyssel0 - 0D
Thống kê phong độ Vendsyssel gần đây, KQ Vendsyssel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Vendsyssel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 0 | 2 | 4 |
Phong độ Vendsyssel gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025VendsysselSandnes Ulf0 - 0L
-
14/02/20251 Kolding FCVendsyssel 10 - 0L
-
05/02/2025Aguilas DoradasVendsyssel0 - 2W
-
24/01/2025Randers FCVendsyssel0 - 0D
-
05/04/2025Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 0D
-
29/03/2025VendsysselHillerod Fodbold0 - 0D
-
15/03/2025VendsysselFredericia0 - 0L
-
09/03/2025RoskildeVendsyssel2 - 0L
-
01/03/2025VendsysselAC Horsens1 - 1L
-
22/02/2025HobroVendsyssel 10 - 0L
- Kết quả Vendsyssel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vendsyssel mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vendsyssel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Vendsyssel (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 52 | T B |
2 | Fredericia | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 46 | T T |
3 | AC Horsens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 43 | B T |
4 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 37 | T B |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 37 | B T |
6 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 36 | B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch