Phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Phong độ Doxa Katokopias gần đây
-
21/12/2024Anagennisi FC DeryneiaDoxa Katokopias0 - 1W
-
14/12/2024Doxa KatokopiasAkritas Chloraka0 - 0W
-
08/12/2024Dignis YepsonasDoxa Katokopias1 - 0L
-
30/11/2024Doxa KatokopiasOthellos Athienou2 - 1W
-
23/11/2024Peyia 2014Doxa Katokopias0 - 1W
-
09/11/2024Doxa KatokopiasAgia Napa 10 - 1L
-
02/11/2024Asil LysiDoxa Katokopias0 - 0D
-
26/10/2024Doxa KatokopiasPO Ahironas-Onisilos0 - 0L
-
19/10/2024AE ZakakiouDoxa Katokopias1 - 1D
-
06/10/2024Doxa KatokopiasPAEEK0 - 3L
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Anagennisi FC DeryneiaDoxa Katokopias0 - 1W
-
14/12/2024Doxa KatokopiasAkritas Chloraka0 - 0W
-
08/12/2024Dignis YepsonasDoxa Katokopias1 - 0L
-
30/11/2024Doxa KatokopiasOthellos Athienou2 - 1W
-
23/11/2024Peyia 2014Doxa Katokopias0 - 1W
-
09/11/2024Doxa KatokopiasAgia Napa 10 - 1L
-
02/11/2024Asil LysiDoxa Katokopias0 - 0D
-
26/10/2024Doxa KatokopiasPO Ahironas-Onisilos0 - 0L
-
19/10/2024AE ZakakiouDoxa Katokopias1 - 1D
-
06/10/2024Doxa KatokopiasPAEEK0 - 3L
- Kết quả Doxa Katokopias mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Doxa Katokopias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Doxa Katokopias (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Doxa Katokopias (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 8 | 24 | 37 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | AEK Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | H T T T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 29 | T T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 25 | T B B H T H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | AEL Limassol | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 19 | B B H T H H |
8 | Apollon Limassol FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B H B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 28 | -5 | 18 | T H H B T H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | B H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B T B B |
13 | E.N.Paralimniou | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B H B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 7 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp