Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây, KQ Barcelona SC(ECU) mới nhất
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây
-
02/12/2024Barcelona SC(ECU)Mushuc Runa1 - 1D
-
24/11/2024Tecnico UniversitarioBarcelona SC(ECU)1 - 1D
-
11/11/2024Barcelona SC(ECU)Cumbaya FC2 - 0W
-
03/11/20242 Sociedad Deportiva AucasBarcelona SC(ECU) 10 - 1D
-
28/10/2024Barcelona SC(ECU)Delfin SC 12 - 0W
-
21/10/2024Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec1 - 1W
-
06/10/20241 CD El NacionalBarcelona SC(ECU)2 - 0L
-
30/09/2024Barcelona SC(ECU)Libertad FC0 - 0D
-
22/09/2024Deportivo CuencaBarcelona SC(ECU)1 - 0L
-
16/09/2024Barcelona SC(ECU)Macara1 - 1W
Thống kê phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây, KQ Barcelona SC(ECU) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây: theo giải đấu
-
02/12/2024Barcelona SC(ECU)Mushuc Runa1 - 1D
-
24/11/2024Tecnico UniversitarioBarcelona SC(ECU)1 - 1D
-
11/11/2024Barcelona SC(ECU)Cumbaya FC2 - 0W
-
03/11/20242 Sociedad Deportiva AucasBarcelona SC(ECU) 10 - 1D
-
28/10/2024Barcelona SC(ECU)Delfin SC 12 - 0W
-
21/10/2024Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec1 - 1W
-
06/10/20241 CD El NacionalBarcelona SC(ECU)2 - 0L
-
30/09/2024Barcelona SC(ECU)Libertad FC0 - 0D
-
22/09/2024Deportivo CuencaBarcelona SC(ECU)1 - 0L
-
16/09/2024Barcelona SC(ECU)Macara1 - 1W
- Kết quả Barcelona SC(ECU) mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona SC(ECU) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona SC(ECU) (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Barcelona SC(ECU) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 35 | T H T T T T |
2 | Independiente Jose Teran | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 30 | T T T B T H |
3 | Universidad Catolica | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 26 | H T B T B T |
4 | Orense SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H B H H |
5 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 25 | T T H T H H |
6 | Mushuc Runa | 15 | 5 | 8 | 2 | 27 | 24 | 3 | 23 | H H T B H H |
7 | Libertad FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | B H T T H T |
8 | Delfin SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B H T B T |
9 | Tecnico Universitario | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T H B |
10 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B B B H T |
11 | Deportivo Cuenca | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 16 | H B B T H B |
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | T H H B T T |
13 | Macara | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H B H B B |
14 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B H H B |
15 | SC Imbabura | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B B B H B |
16 | Cumbaya FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | H H T B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador