Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây, KQ Nomme JK Kalju II mới nhất
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
-
06/04/20251 Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II2 - 1W
-
29/03/2025Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0L
-
15/03/2025Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II0 - 1W
-
08/03/2025Nomme JK Kalju IIElva0 - 1L
-
04/03/2025JK Tallinna Kalev IINomme JK Kalju II0 - 0W
-
16/02/2025Nomme JK Kalju IIFC Maardu0 - 0L
-
09/02/2025Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2W
-
03/02/2025Nomme JK Kalju IIPaide Linnameeskond B1 - 1W
-
26/01/2025Tartu KalevNomme JK Kalju II0 - 0L
-
19/01/2025Nomme JK Kalju IITallinna JK Legion0 - 2L
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju II gần đây, KQ Nomme JK Kalju II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Mùa đông Estonia | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Estonia | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Nomme JK Kalju IIFC Maardu0 - 0L
-
09/02/2025Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2W
-
03/02/2025Nomme JK Kalju IIPaide Linnameeskond B1 - 1W
-
26/01/2025Tartu KalevNomme JK Kalju II0 - 0L
-
19/01/2025Nomme JK Kalju IITallinna JK Legion0 - 2L
-
06/04/20251 Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II2 - 1W
-
29/03/2025Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0L
-
15/03/2025Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II0 - 1W
-
08/03/2025Nomme JK Kalju IIElva0 - 1L
-
04/03/2025JK Tallinna Kalev IINomme JK Kalju II0 - 0W
- Kết quả Nomme JK Kalju II mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Nomme JK Kalju II mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nomme JK Kalju II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju II (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju II (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T B T T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T B H T H T |
4 | FC Nomme United U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | H B T T B T |
5 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia