Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0L
-
28/03/2025Dinamo TbilisiGareji Sagarejo1 - 0W
-
15/03/2025FC TelaviDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
10/03/2025FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi0 - 0D
-
06/03/2025Dinamo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0W
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0W
-
08/02/2025SC CovilhaDinamo Tbilisi2 - 0L
-
01/02/2025KriensDinamo Tbilisi0 - 0W
-
31/01/2025Sporting CP BDinamo Tbilisi1 - 0L
-
26/01/2025FC DallasDinamo Tbilisi1 - 0L
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0L
-
28/03/2025Dinamo TbilisiGareji Sagarejo1 - 0W
-
15/03/2025FC TelaviDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
10/03/2025FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi0 - 0D
-
06/03/2025Dinamo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0W
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0W
-
08/02/2025SC CovilhaDinamo Tbilisi2 - 0L
-
01/02/2025KriensDinamo Tbilisi0 - 0W
-
31/01/2025Sporting CP BDinamo Tbilisi1 - 0L
-
26/01/2025FC DallasDinamo Tbilisi1 - 0L
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T T H H |
2 | Dinamo Batumi | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T H H T B |
4 | Dila Gori | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | H B T T |
5 | Samgurali Tskh | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | B T T H B |
6 | FC Telavi | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T T H B |
7 | Gagra Tbilisi | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B H B B T |
8 | Gareji Sagarejo | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B T B |
9 | FC Kolkheti Poti | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B T |
10 | Torpedo Kutaisi | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia