Phong độ Merani Martvili gần đây, KQ Merani Martvili mới nhất
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
16/12/2024Merani MartviliShturmi0 - 1L
-
90phút [0-1], 120phút [1-1]
-
12/12/2024ShturmiMerani Martvili0 - 0W
-
02/12/2023Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 0D
-
27/11/2023FC Sioni BolnisiMerani Martvili3 - 1L
-
23/11/2023Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0W
-
11/11/2023FC Kolkheti PotiMerani Martvili0 - 0L
-
03/11/2023Merani MartviliWIT Georgia Tbilisi0 - 2L
-
27/10/2023Gareji SagarejoMerani Martvili3 - 0L
-
20/10/2023Merani MartviliLokomotiv Tbilisi2 - 1D
-
10/06/2024Lokomotivi Tbilisi IIMerani Martvili2 - 0L
Thống kê phong độ Merani Martvili gần đây, KQ Merani Martvili mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Merani Martvili gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Merani Martvili gần đây: theo giải đấu
-
16/12/2024Merani MartviliShturmi0 - 1L
-
90phút [0-1], 120phút [1-1]
-
12/12/2024ShturmiMerani Martvili0 - 0W
-
02/12/2023Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 0D
-
27/11/2023FC Sioni BolnisiMerani Martvili3 - 1L
-
23/11/2023Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0W
-
11/11/2023FC Kolkheti PotiMerani Martvili0 - 0L
-
03/11/2023Merani MartviliWIT Georgia Tbilisi0 - 2L
-
27/10/2023Gareji SagarejoMerani Martvili3 - 0L
-
20/10/2023Merani MartviliLokomotiv Tbilisi2 - 1D
-
10/06/2024Lokomotivi Tbilisi IIMerani Martvili2 - 0L
- Kết quả Merani Martvili mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Merani Martvili mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Merani Martvili gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merani Martvili (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Merani Martvili (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia