Phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất
Phong độ Groningen gần đây
-
19/12/2024AZ AlkmaarGroningen1 - 1L
-
30/10/2024Kolping BoysGroningen0 - 1W
-
15/12/2024FC Twente EnschedeGroningen1 - 0L
-
08/12/2024GroningenPEC Zwolle0 - 0D
-
01/12/2024GroningenWillem II1 - 0W
-
24/11/2024PSV EindhovenGroningen2 - 0L
-
09/11/2024GroningenSparta Rotterdam1 - 0W
-
03/11/2024NEC NijmegenGroningen3 - 0L
-
26/10/2024Fortuna SittardGroningen0 - 0L
-
20/10/2024GroningenFC Utrecht0 - 1L
Thống kê phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024FC Twente EnschedeGroningen1 - 0L
-
08/12/2024GroningenPEC Zwolle0 - 0D
-
01/12/2024GroningenWillem II1 - 0W
-
24/11/2024PSV EindhovenGroningen2 - 0L
-
09/11/2024GroningenSparta Rotterdam1 - 0W
-
03/11/2024NEC NijmegenGroningen3 - 0L
-
26/10/2024Fortuna SittardGroningen0 - 0L
-
20/10/2024GroningenFC Utrecht0 - 1L
-
19/12/2024AZ AlkmaarGroningen1 - 1L
-
30/10/2024Kolping BoysGroningen0 - 1W
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Groningen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Groningen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: