Phong độ NEC Nijmegen gần đây, KQ NEC Nijmegen mới nhất
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
-
12/04/2025NEC NijmegenRKC Waalwijk0 - 0W
-
06/04/2025Sparta RotterdamNEC Nijmegen 11 - 0L
-
30/03/2025NEC NijmegenAZ Alkmaar1 - 2D
-
15/03/2025FC UtrechtNEC Nijmegen0 - 0W
-
09/03/20251 NEC NijmegenGo Ahead Eagles0 - 1L
-
02/03/2025FeyenoordNEC Nijmegen0 - 0D
-
23/02/2025FC Twente EnschedeNEC Nijmegen1 - 0L
-
16/02/2025NEC NijmegenAlmere City FC1 - 1D
-
09/02/20251 GroningenNEC Nijmegen2 - 0L
-
02/02/2025NEC NijmegenPSV Eindhoven0 - 0D
Thống kê phong độ NEC Nijmegen gần đây, KQ NEC Nijmegen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ NEC Nijmegen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ NEC Nijmegen gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025NEC NijmegenRKC Waalwijk0 - 0W
-
06/04/2025Sparta RotterdamNEC Nijmegen 11 - 0L
-
30/03/2025NEC NijmegenAZ Alkmaar1 - 2D
-
15/03/2025FC UtrechtNEC Nijmegen0 - 0W
-
09/03/20251 NEC NijmegenGo Ahead Eagles0 - 1L
-
02/03/2025FeyenoordNEC Nijmegen0 - 0D
-
23/02/2025FC Twente EnschedeNEC Nijmegen1 - 0L
-
16/02/2025NEC NijmegenAlmere City FC1 - 1D
-
09/02/20251 GroningenNEC Nijmegen2 - 0L
-
02/02/2025NEC NijmegenPSV Eindhoven0 - 0D
- Kết quả NEC Nijmegen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NEC Nijmegen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NEC Nijmegen (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
NEC Nijmegen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận NEC Nijmegen thắng
Bại: là số trận NEC Nijmegen thua
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 42 | 15 | 59 | T B T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
10 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
11 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
12 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
13 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: