Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây, KQ PSV Eindhoven Nữ mới nhất
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
-
29/03/2025AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0W
-
22/03/2025PSV Eindhoven NữAjax Amsterdam Nữ1 - 0W
-
09/03/2025SC Telstar NữPSV Eindhoven Nữ0 - 3W
-
02/03/2025PSV Eindhoven NữFC Utrecht Nữ1 - 0W
-
08/02/2025Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1W
-
01/02/2025PSV Eindhoven NữFC Twente Enschede Nữ0 - 1D
-
25/01/2025ADO Den Haag NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0D
-
18/01/2025PSV Eindhoven NữExcelsior Barendrecht Nữ3 - 0W
-
16/03/2025AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0W
-
04/02/2025PSV Eindhoven NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây, KQ PSV Eindhoven Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cup Mùa đông Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Hà Lan nữ | 8 | 6 | 2 | 0 |
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây: theo giải đấu
-
04/02/2025PSV Eindhoven NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1L
-
16/03/2025AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0W
-
29/03/2025AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0W
-
22/03/2025PSV Eindhoven NữAjax Amsterdam Nữ1 - 0W
-
09/03/2025SC Telstar NữPSV Eindhoven Nữ0 - 3W
-
02/03/2025PSV Eindhoven NữFC Utrecht Nữ1 - 0W
-
08/02/2025Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1W
-
01/02/2025PSV Eindhoven NữFC Twente Enschede Nữ0 - 1D
-
25/01/2025ADO Den Haag NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0D
-
18/01/2025PSV Eindhoven NữExcelsior Barendrecht Nữ3 - 0W
- Kết quả PSV Eindhoven Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PSV Eindhoven Nữ mới nhất ở giải Cup Mùa đông Hà Lan
- Kết quả PSV Eindhoven Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSV Eindhoven Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven Nữ (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận PSV Eindhoven Nữ thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven Nữ thua
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 48 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 48 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 50 | 15 | 35 | 47 | T T T H B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 46 | 25 | 21 | 35 | T B T B T B |
5 | FC Utrecht (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 20 | 15 | 33 | B B H H B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 26 | 8 | 32 | T T T T T B |
7 | Fortuna Sittard (W) | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 37 | -22 | 17 | T B B H H T |
8 | SC Heerenveen (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 21 | 38 | -17 | 15 | T T B B B B |
9 | ADO Den Haag (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 42 | -21 | 14 | B B B T H B |
10 | Zwolle (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 13 | B B H B B T |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 19 | 1 | 7 | 11 | 14 | 55 | -41 | 10 | B T H B H B |
12 | SC Telstar (W) | 19 | 1 | 5 | 13 | 19 | 51 | -32 | 8 | B B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: