Phong độ Roda JC gần đây, KQ Roda JC mới nhất

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Phong độ Roda JC gần đây

  • 25/04/2025
    Roda JC
    ADO Den Haag
    0 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Vitesse Arnhem
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    1 Roda JC
    Emmen
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    De Graafschap
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    1 Roda JC
    VVV Venlo
    0 - 2
    L
  • 15/03/2025
    SC Telstar
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 12/03/2025
    Roda JC
    Helmond Sport
    1 - 2
    W
  • 08/03/2025
    Roda JC
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    W
  • 02/03/2025
    Excelsior SBV
    Roda JC
    0 - 1
    D
  • 22/02/2025
    Roda JC
    Den Bosch
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Roda JC gần đây, KQ Roda JC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Roda JC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hà Lan 10 3 3 4

Phong độ Roda JC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Roda JC mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan

  • 25/04/2025
    Roda JC
    ADO Den Haag
    0 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Vitesse Arnhem
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    1 Roda JC
    Emmen
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    De Graafschap
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    1 Roda JC
    VVV Venlo
    0 - 2
    L
  • 15/03/2025
    SC Telstar
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 12/03/2025
    Roda JC
    Helmond Sport
    1 - 2
    W
  • 08/03/2025
    Roda JC
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    W
  • 02/03/2025
    Excelsior SBV
    Roda JC
    0 - 1
    D
  • 22/02/2025
    Roda JC
    Den Bosch
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Roda JC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Roda JC (sân nhà) 6 3 0 0
Roda JC (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 35 24 4 7 80 40 40 76 T T T T T B
2 Excelsior SBV 35 20 8 7 66 36 30 68 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 35 18 8 9 62 44 18 62 B T B T T B
5 SC Cambuur 35 19 5 11 56 38 18 62 T B T B T H
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 35 15 10 10 62 43 19 55 B T T H H T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 35 9 10 16 51 55 -4 37 B H B B B T
16 FC Oss 35 8 12 15 27 56 -29 36 H B H T B T
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 35 10 10 15 48 68 -20 13 T B B H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: