Phong độ Budaorsi SC Nữ gần đây, KQ Budaorsi SC Nữ mới nhất
Phong độ Budaorsi SC Nữ gần đây
-
23/03/2025Budaorsi SC NữFC Nagykanizsa( W)4 - 0W
-
30/11/2024Budaorsi SC NữBudafoki MTE (W)1 - 0W
-
23/11/2024Soproni Egyetem (W)Budaorsi SC Nữ0 - 0W
-
17/11/2024Budaorsi SC NữMOL Fehervar FC Nữ2 - 0W
-
09/11/2024Papai ELC NữBudaorsi SC Nữ0 - 4W
-
11/05/2024Szetomeharry (W)Budaorsi SC (W)3 - 0L
-
05/05/2024Budaorsi SC (W)Astra Hungary (W) 12 - 0W
-
28/04/2024Budaorsi SC (W)Puskas Akademia (W)0 - 2L
-
21/04/2024Budaorsi SC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 0L
-
14/04/2024Budaorsi SC (W)Diosgyori VTK (W)0 - 0D
Thống kê phong độ Budaorsi SC Nữ gần đây, KQ Budaorsi SC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Budaorsi SC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hungary NB Ⅱ W | 5 | 5 | 0 | 0 |
- VĐQG Hungary nữ | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ Budaorsi SC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Budaorsi SC NữFC Nagykanizsa( W)4 - 0W
-
30/11/2024Budaorsi SC NữBudafoki MTE (W)1 - 0W
-
23/11/2024Soproni Egyetem (W)Budaorsi SC Nữ0 - 0W
-
17/11/2024Budaorsi SC NữMOL Fehervar FC Nữ2 - 0W
-
09/11/2024Papai ELC NữBudaorsi SC Nữ0 - 4W
-
11/05/2024Szetomeharry (W)Budaorsi SC (W)3 - 0L
-
05/05/2024Budaorsi SC (W)Astra Hungary (W) 12 - 0W
-
28/04/2024Budaorsi SC (W)Puskas Akademia (W)0 - 2L
-
21/04/2024Budaorsi SC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 0L
-
14/04/2024Budaorsi SC (W)Diosgyori VTK (W)0 - 0D
- Kết quả Budaorsi SC Nữ mới nhất ở giải Hungary NB Ⅱ W
- Kết quả Budaorsi SC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Budaorsi SC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Budaorsi SC Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Budaorsi SC Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Budaorsi SC Nữ thắng
Bại: là số trận Budaorsi SC Nữ thua
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 13 | 27 | 34 | B T B B H T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 27 | 26 | 1 | 25 | H T H H H T |
6 | Pecsi MFC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 25 | T T T T B H |
7 | Budapest Honved Woman's | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B H B B H |
8 | Szetomeharry (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | B B B B H T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 19 | 34 | -15 | 10 | B B B H B B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 8 | 40 | -32 | 6 | T T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary