Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây, KQ Diosgyor VTK U19 mới nhất
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây
-
13/12/2024Diosgyor VTK U19Puskas Akademia Fehervar U190 - 0D
-
30/11/2024Diosgyor VTK U19Ferencvarosi U190 - 0W
-
23/11/2024Budapest Honved U19Diosgyor VTK U190 - 0D
-
31/10/2024Diosgyor VTK U19Debrecin VSC U190 - 0D
-
18/10/2024MTK Budapest U19Diosgyor VTK U191 - 0L
-
12/10/2024Diosgyor VTK U19Gyori ETO U190 - 0W
-
28/09/2024Diosgyor VTK U19Paksi SEU190 - 0W
-
21/09/20241 Kisvarda FC U19Diosgyor VTK U19 11 - 0D
-
14/09/2024Diosgyor VTK U19Illes Akademia Haladas U19 13 - 0W
-
07/09/2024Ujpesti TE U19Diosgyor VTK U190 - 2W
Thống kê phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây, KQ Diosgyor VTK U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024Diosgyor VTK U19Puskas Akademia Fehervar U190 - 0D
-
30/11/2024Diosgyor VTK U19Ferencvarosi U190 - 0W
-
23/11/2024Budapest Honved U19Diosgyor VTK U190 - 0D
-
31/10/2024Diosgyor VTK U19Debrecin VSC U190 - 0D
-
18/10/2024MTK Budapest U19Diosgyor VTK U191 - 0L
-
12/10/2024Diosgyor VTK U19Gyori ETO U190 - 0W
-
28/09/2024Diosgyor VTK U19Paksi SEU190 - 0W
-
21/09/20241 Kisvarda FC U19Diosgyor VTK U19 11 - 0D
-
14/09/2024Diosgyor VTK U19Illes Akademia Haladas U19 13 - 0W
-
07/09/2024Ujpesti TE U19Diosgyor VTK U190 - 2W
- Kết quả Diosgyor VTK U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyor VTK U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK U19 (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK U19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T H T H |
2 | Diosgyor VTK U19 | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B H H T H |
3 | Budapest Honved U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | B T T T H B |
4 | MTK Budapest U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 17 | H T H B T B |
5 | Ferencvarosi U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | H T T B B T |
6 | Vasas U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | B B T T T T |
7 | Kisvarda FC U19 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B B T H B |
8 | Debrecin VSC U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 14 | B B H B T T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T H T B B |
11 | Paksi SEU19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 28 | -22 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary