Phong độ FC Ajka gần đây, KQ FC Ajka mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ FC Ajka gần đây

  • 11/05/2025
    FC Ajka
    Csakvari TK
    0 - 1
    L
  • 04/05/2025
    Mezokovesd Zsory
    FC Ajka
    1 - 0
    D
  • 27/04/2025
    FC Ajka
    SOROKSAR
    0 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Kazincbarcika
    FC Ajka
    0 - 1
    D
  • 13/04/2025
    Kozarmisleny SE
    FC Ajka
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    FC Ajka
    Tatabanya
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    1 Dafuji cloth MTE
    FC Ajka
    0 - 2
    W
  • 16/03/2025
    FC Ajka
    Vasas
    2 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Kisvarda FC
    FC Ajka
    2 - 0
    L
  • 02/03/2025
    FC Ajka
    Budapest Honved 1
    2 - 0
    W

Thống kê phong độ FC Ajka gần đây, KQ FC Ajka mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ FC Ajka gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hungary 10 2 4 4

Phong độ FC Ajka gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Ajka mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 11/05/2025
    FC Ajka
    Csakvari TK
    0 - 1
    L
  • 04/05/2025
    Mezokovesd Zsory
    FC Ajka
    1 - 0
    D
  • 27/04/2025
    FC Ajka
    SOROKSAR
    0 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Kazincbarcika
    FC Ajka
    0 - 1
    D
  • 13/04/2025
    Kozarmisleny SE
    FC Ajka
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    FC Ajka
    Tatabanya
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    1 Dafuji cloth MTE
    FC Ajka
    0 - 2
    W
  • 16/03/2025
    FC Ajka
    Vasas
    2 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Kisvarda FC
    FC Ajka
    2 - 0
    L
  • 02/03/2025
    FC Ajka
    Budapest Honved 1
    2 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Ajka gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Ajka (sân nhà) 6 2 0 0
FC Ajka (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ajka thắng
Bại: là số trận FC Ajka thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 28 17 6 5 56 40 16 57 T T H T H H
2 Kazincbarcika 28 14 9 5 49 28 21 51 B T H B T T
3 Vasas 28 15 3 10 44 33 11 48 B T B T B T
4 Szentlorinc SE 28 11 10 7 38 30 8 43 H T H B T B
5 Kozarmisleny SE 28 12 7 9 41 39 2 43 T T B B B H
6 Mezokovesd Zsory 28 11 7 10 40 33 7 40 T B T T H T
7 Szeged Csanad 28 9 12 7 33 29 4 39 T B B T H H
8 Budapest Honved 28 10 6 12 36 37 -1 36 T T H T H B
9 BVSC Zuglo 28 8 12 8 28 29 -1 36 B B T H T H
10 Csakvari TK 28 10 6 12 39 44 -5 36 B B B H T T
11 Dafuji cloth MTE 28 9 8 11 41 48 -7 35 B T T H H T
12 Gyirmot SE 28 7 10 11 39 42 -3 31 B B H B H T
13 SOROKSAR 28 8 7 13 36 43 -7 31 T H T H B B
14 FC Ajka 28 7 10 11 30 38 -8 31 H B H H H B
15 Bekescsaba 28 7 8 13 27 36 -9 29 H B T B H B
16 Tatabanya 28 6 5 17 26 54 -28 23 H H B H B B

Cập nhật: