Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây, KQ Gyori Dozsa Nữ mới nhất
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
-
23/11/2024Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2W
-
16/11/2024Gyori Dozsa NữPuskas Akademia Nữ0 - 0L
-
09/11/2024Pecsi MFC (W)Gyori Dozsa Nữ0 - 3W
-
02/11/2024Gyori Dozsa NữBudapest Honved Woman's 10 - 0W
-
19/10/2024Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ0 - 1W
-
12/10/2024Gyori Dozsa NữVictoria Boys (W)3 - 0W
-
29/09/2024Astra Hungary NữGyori Dozsa Nữ0 - 3W
-
21/09/2024Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0W
-
13/09/2024Szetomeharry NữGyori Dozsa Nữ0 - 1W
-
07/09/2024Gyori Dozsa NữSzekszard UFC Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây, KQ Gyori Dozsa Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 10 | 9 | 0 | 1 |
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2W
-
16/11/2024Gyori Dozsa NữPuskas Akademia Nữ0 - 0L
-
09/11/2024Pecsi MFC (W)Gyori Dozsa Nữ0 - 3W
-
02/11/2024Gyori Dozsa NữBudapest Honved Woman's 10 - 0W
-
19/10/2024Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ0 - 1W
-
12/10/2024Gyori Dozsa NữVictoria Boys (W)3 - 0W
-
29/09/2024Astra Hungary NữGyori Dozsa Nữ0 - 3W
-
21/09/2024Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0W
-
13/09/2024Szetomeharry NữGyori Dozsa Nữ0 - 1W
-
07/09/2024Gyori Dozsa NữSzekszard UFC Nữ0 - 0W
- Kết quả Gyori Dozsa Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori Dozsa Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori Dozsa Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Gyori Dozsa Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary