Phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Phong độ Gyori ETO gần đây
-
14/12/2024Gyori ETODiosgyor VTK0 - 3L
-
07/12/20241 Videoton Puskas AkademiaGyori ETO0 - 1W
-
05/12/2024Gyori ETOVideoton Puskas Akademia0 - 1L
-
30/11/2024Gyori ETOKecskemeti TE0 - 1L
-
23/11/2024MTK HungariaGyori ETO1 - 0D
-
09/11/2024Debrecin VSCGyori ETO1 - 1D
-
03/11/2024Gyori ETONyiregyhaza1 - 0D
-
27/10/2024Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 0D
-
20/10/2024ZalaegerzsegTEGyori ETO1 - 0W
-
30/10/2024MTE MosonmagyarovarGyori ETO0 - 0W
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024Gyori ETODiosgyor VTK0 - 3L
-
07/12/20241 Videoton Puskas AkademiaGyori ETO0 - 1W
-
05/12/2024Gyori ETOVideoton Puskas Akademia0 - 1L
-
30/11/2024Gyori ETOKecskemeti TE0 - 1L
-
23/11/2024MTK HungariaGyori ETO1 - 0D
-
09/11/2024Debrecin VSCGyori ETO1 - 1D
-
03/11/2024Gyori ETONyiregyhaza1 - 0D
-
27/10/2024Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 0D
-
20/10/2024ZalaegerzsegTEGyori ETO1 - 0W
-
30/10/2024MTE MosonmagyarovarGyori ETO0 - 0W
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori ETO gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Gyori ETO (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary