Phong độ Kecskemeti TE gần đây, KQ Kecskemeti TE mới nhất
Phong độ Kecskemeti TE gần đây
-
15/12/2024UjpestiKecskemeti TE0 - 1D
-
07/12/2024Kecskemeti TEDiosgyor VTK0 - 0D
-
30/11/2024Gyori ETOKecskemeti TE0 - 1W
-
24/11/2024Debrecin VSCKecskemeti TE1 - 1D
-
11/11/2024Kecskemeti TEFerencvarosi TC 10 - 0L
-
03/11/2024Fehervar VideotonKecskemeti TE 11 - 1L
-
27/10/2024Paksi SE HonlapjaKecskemeti TE1 - 0L
-
20/10/2024Kecskemeti TEVideoton Puskas Akademia0 - 2L
-
05/10/2024MTK HungariaKecskemeti TE2 - 1L
-
30/10/2024KARCAG SEKecskemeti TE0 - 0L
Thống kê phong độ Kecskemeti TE gần đây, KQ Kecskemeti TE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Kecskemeti TE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kecskemeti TE gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024UjpestiKecskemeti TE0 - 1D
-
07/12/2024Kecskemeti TEDiosgyor VTK0 - 0D
-
30/11/2024Gyori ETOKecskemeti TE0 - 1W
-
24/11/2024Debrecin VSCKecskemeti TE1 - 1D
-
11/11/2024Kecskemeti TEFerencvarosi TC 10 - 0L
-
03/11/2024Fehervar VideotonKecskemeti TE 11 - 1L
-
27/10/2024Paksi SE HonlapjaKecskemeti TE1 - 0L
-
20/10/2024Kecskemeti TEVideoton Puskas Akademia0 - 2L
-
05/10/2024MTK HungariaKecskemeti TE2 - 1L
-
30/10/2024KARCAG SEKecskemeti TE0 - 0L
- Kết quả Kecskemeti TE mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Kecskemeti TE mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kecskemeti TE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kecskemeti TE (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Kecskemeti TE (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H H B T T |
3 | Diosgyor VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 21 | 4 | 30 | T T H T H T |
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
5 | Ujpesti | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 14 | 7 | 27 | H H T H T H |
6 | Paksi SE Honlapja | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 27 | H H B B T B |
7 | Fehervar Videoton | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | T B B T T B |
8 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 18 | H H B B T B |
9 | Nyiregyhaza | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 | 18 | H T B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H T H B B T |
11 | Debrecin VSC | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 | 13 | H H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 11 | B B H T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary