Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây, KQ Mezokovesd Zsory mới nhất
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
-
01/12/2024Csakvari TKMezokovesd Zsory0 - 0L
-
24/11/2024Mezokovesd ZsoryKazincbarcika2 - 0D
-
10/11/2024Mezokovesd ZsorySOROKSAR0 - 0L
-
03/11/2024FC AjkaMezokovesd Zsory1 - 1D
-
26/10/2024Mezokovesd ZsoryKozarmisleny SE0 - 1L
-
20/10/2024TatabanyaMezokovesd Zsory0 - 0W
-
06/10/2024Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE2 - 0D
-
01/10/2024VasasMezokovesd Zsory0 - 2W
-
30/10/2024Mezokovesd ZsoryDebrecin VSC0 - 0W
-
11/10/2024Mezokovesd ZsoryNyiregyhaza0 - 0W
Thống kê phong độ Mezokovesd Zsory gần đây, KQ Mezokovesd Zsory mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Mezokovesd Zsory gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Hungary | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây: theo giải đấu
-
11/10/2024Mezokovesd ZsoryNyiregyhaza0 - 0W
-
01/12/2024Csakvari TKMezokovesd Zsory0 - 0L
-
24/11/2024Mezokovesd ZsoryKazincbarcika2 - 0D
-
10/11/2024Mezokovesd ZsorySOROKSAR0 - 0L
-
03/11/2024FC AjkaMezokovesd Zsory1 - 1D
-
26/10/2024Mezokovesd ZsoryKozarmisleny SE0 - 1L
-
20/10/2024TatabanyaMezokovesd Zsory0 - 0W
-
06/10/2024Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE2 - 0D
-
01/10/2024VasasMezokovesd Zsory0 - 2W
-
30/10/2024Mezokovesd ZsoryDebrecin VSC0 - 0W
- Kết quả Mezokovesd Zsory mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Mezokovesd Zsory mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
- Kết quả Mezokovesd Zsory mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mezokovesd Zsory gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mezokovesd Zsory (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Mezokovesd Zsory (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H H B T T |
3 | Diosgyor VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 21 | 4 | 30 | T T H T H T |
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
5 | Ujpesti | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 14 | 7 | 27 | H H T H T H |
6 | Paksi SE Honlapja | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 27 | H H B B T B |
7 | Fehervar Videoton | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | T B B T T B |
8 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 18 | H H B B T B |
9 | Nyiregyhaza | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 | 18 | H T B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H T H B B T |
11 | Debrecin VSC | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 | 13 | H H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 11 | B B H T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary