Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây, KQ MOL Fehervar FC Nữ mới nhất
Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây
-
26/04/2025Zalaegerszegi NữMOL Fehervar FC Nữ1 - 3W
-
17/11/2024Budaorsi SC NữMOL Fehervar FC Nữ2 - 0L
-
11/05/2024MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3L
-
04/05/2024Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 0D
-
27/04/2024Soroksar (W)MOL Fehervar FC (W) 11 - 1L
-
20/04/2024Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 1L
-
13/04/2024MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2L
-
30/03/2024Ferencvarosi TC (W)MOL Fehervar FC (W) 14 - 1L
-
23/03/2024MOL Fehervar FC (W)Viktoria FC Szombathely (W)0 - 3L
-
16/03/2024Puskas Akademia (W)MOL Fehervar FC (W)4 - 0L
Thống kê phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây, KQ MOL Fehervar FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hungary NB Ⅱ W | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Hungary nữ | 8 | 0 | 1 | 7 |
Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Zalaegerszegi NữMOL Fehervar FC Nữ1 - 3W
-
17/11/2024Budaorsi SC NữMOL Fehervar FC Nữ2 - 0L
-
11/05/2024MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3L
-
04/05/2024Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 0D
-
27/04/2024Soroksar (W)MOL Fehervar FC (W) 11 - 1L
-
20/04/2024Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 1L
-
13/04/2024MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2L
-
30/03/2024Ferencvarosi TC (W)MOL Fehervar FC (W) 14 - 1L
-
23/03/2024MOL Fehervar FC (W)Viktoria FC Szombathely (W)0 - 3L
-
16/03/2024Puskas Akademia (W)MOL Fehervar FC (W)4 - 0L
- Kết quả MOL Fehervar FC Nữ mới nhất ở giải Hungary NB Ⅱ W
- Kết quả MOL Fehervar FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MOL Fehervar FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MOL Fehervar FC Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
MOL Fehervar FC Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận MOL Fehervar FC Nữ thắng
Bại: là số trận MOL Fehervar FC Nữ thua
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 18 | 0 | 3 | 81 | 9 | 72 | 54 | T B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 8 | 57 | -49 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary