Phong độ Vasas U19 gần đây, KQ Vasas U19 mới nhất
Phong độ Vasas U19 gần đây
-
29/03/2025Vasas U19Debrecin VSC U192 - 1W
-
26/03/2025Vasas U19Gyori ETO U193 - 0W
-
21/03/20251 Vasas U19Ujpesti TE U193 - 1W
-
08/03/2025Vasas U19MTK Budapest U19 11 - 0W
-
28/02/2025Vasas U19Diosgyor VTK U19 11 - 2L
-
14/12/2024Vasas U19Paksi SEU191 - 0W
-
30/11/2024Kisvarda FC U19Vasas U190 - 0W
-
23/11/2024Vasas U19Illes Akademia Haladas U190 - 0W
-
31/10/2024Ujpesti TE U19Vasas U190 - 1W
-
19/10/2024Gyori ETO U19Vasas U190 - 0L
Thống kê phong độ Vasas U19 gần đây, KQ Vasas U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Vasas U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ Vasas U19 gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Vasas U19Debrecin VSC U192 - 1W
-
26/03/2025Vasas U19Gyori ETO U193 - 0W
-
21/03/20251 Vasas U19Ujpesti TE U193 - 1W
-
08/03/2025Vasas U19MTK Budapest U19 11 - 0W
-
28/02/2025Vasas U19Diosgyor VTK U19 11 - 2L
-
14/12/2024Vasas U19Paksi SEU191 - 0W
-
30/11/2024Kisvarda FC U19Vasas U190 - 0W
-
23/11/2024Vasas U19Illes Akademia Haladas U190 - 0W
-
31/10/2024Ujpesti TE U19Vasas U190 - 1W
-
19/10/2024Gyori ETO U19Vasas U190 - 0L
- Kết quả Vasas U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vasas U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasas U19 (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Vasas U19 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 14 | 11 | 3 | 0 | 37 | 13 | 24 | 36 | H T H T T T |
2 | Diosgyor VTK U19 | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 28 | H H T H T T |
3 | Vasas U19 | 16 | 9 | 1 | 6 | 29 | 21 | 8 | 28 | T B T T T T |
4 | Kisvarda FC U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 24 | T H B T T T |
5 | Budapest Honved U19 | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 21 | T H B B H B |
6 | Ferencvarosi U19 | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 21 | B B T B H T |
7 | MTK Budapest U19 | 14 | 6 | 2 | 6 | 24 | 18 | 6 | 20 | B T B B B T |
8 | Debrecin VSC U19 | 14 | 5 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B T T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 27 | -10 | 14 | B B T B B B |
10 | Paksi SEU19 | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 21 | -10 | 13 | T B B B T B |
11 | Illes Akademia Haladas U19 | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B T T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B T B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary