Phong độ Atromitos Athens gần đây, KQ Atromitos Athens mới nhất
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
23/12/2024PAOK SalonikiAtromitos Athens 11 - 0L
-
15/12/2024Atromitos AthensOFI Crete0 - 0D
-
08/12/2024Aris ThessalonikiAtromitos Athens2 - 0L
-
02/12/2024PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0D
-
25/11/2024Atromitos AthensLevadiakos0 - 1W
-
09/11/2024PanserraikosAtromitos Athens1 - 3W
-
04/11/2024Atromitos AthensAEK Athens0 - 1L
-
28/10/2024KallitheaAtromitos Athens0 - 1W
-
20/10/2024Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio0 - 2L
-
05/12/2024Atromitos AthensPanathinaikos1 - 1L
Thống kê phong độ Atromitos Athens gần đây, KQ Atromitos Athens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Atromitos Athens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Atromitos Athens gần đây: theo giải đấu
-
23/12/2024PAOK SalonikiAtromitos Athens 11 - 0L
-
15/12/2024Atromitos AthensOFI Crete0 - 0D
-
08/12/2024Aris ThessalonikiAtromitos Athens2 - 0L
-
02/12/2024PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0D
-
25/11/2024Atromitos AthensLevadiakos0 - 1W
-
09/11/2024PanserraikosAtromitos Athens1 - 3W
-
04/11/2024Atromitos AthensAEK Athens0 - 1L
-
28/10/2024KallitheaAtromitos Athens0 - 1W
-
20/10/2024Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio0 - 2L
-
05/12/2024Atromitos AthensPanathinaikos1 - 1L
- Kết quả Atromitos Athens mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Atromitos Athens mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atromitos Athens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atromitos Athens (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Atromitos Athens (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp