Phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
22/12/2024PanathinaikosKallithea 10 - 0W
-
15/12/2024LevadiakosPanathinaikos0 - 0W
-
09/12/2024Asteras TripolisPanathinaikos0 - 0W
-
02/12/2024PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0D
-
24/11/20241 Panaitolikos AgrinioPanathinaikos0 - 1W
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0W
-
20/12/2024PanathinaikosDinamo Minsk1 - 0W
-
13/12/2024The New SaintsPanathinaikos0 - 1W
-
29/11/2024PanathinaikosHJK Helsinki1 - 0W
-
05/12/2024Atromitos AthensPanathinaikos1 - 1W
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Hy Lạp | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024PanathinaikosDinamo Minsk1 - 0W
-
13/12/2024The New SaintsPanathinaikos0 - 1W
-
29/11/2024PanathinaikosHJK Helsinki1 - 0W
-
22/12/2024PanathinaikosKallithea 10 - 0W
-
15/12/2024LevadiakosPanathinaikos0 - 0W
-
09/12/2024Asteras TripolisPanathinaikos0 - 0W
-
02/12/2024PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0D
-
24/11/20241 Panaitolikos AgrinioPanathinaikos0 - 1W
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0W
-
05/12/2024Atromitos AthensPanathinaikos1 - 1W
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panathinaikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Panathinaikos (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp