Phong độ Panserraikos gần đây, KQ Panserraikos mới nhất
Phong độ Panserraikos gần đây
-
22/12/2024PanserraikosPanaitolikos Agrinio0 - 0D
-
15/12/2024Aris ThessalonikiPanserraikos0 - 0L
-
08/12/20241 PanserraikosPAOK Saloniki0 - 2L
-
01/12/2024PanserraikosAsteras Tripolis1 - 1W
-
23/11/20241 KallitheaPanserraikos0 - 1W
-
09/11/2024PanserraikosAtromitos Athens1 - 3L
-
02/11/2024Olympiakos PiraeusPanserraikos1 - 0L
-
27/10/20241 PanserraikosAEK Athens1 - 0W
-
05/12/2024PanioniosPanserraikos1 - 0L
-
29/10/2024PanserraikosPanionios0 - 0W
Thống kê phong độ Panserraikos gần đây, KQ Panserraikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Panserraikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Panserraikos gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024PanserraikosPanaitolikos Agrinio0 - 0D
-
15/12/2024Aris ThessalonikiPanserraikos0 - 0L
-
08/12/20241 PanserraikosPAOK Saloniki0 - 2L
-
01/12/2024PanserraikosAsteras Tripolis1 - 1W
-
23/11/20241 KallitheaPanserraikos0 - 1W
-
09/11/2024PanserraikosAtromitos Athens1 - 3L
-
02/11/2024Olympiakos PiraeusPanserraikos1 - 0L
-
27/10/20241 PanserraikosAEK Athens1 - 0W
-
05/12/2024PanioniosPanserraikos1 - 0L
-
29/10/2024PanserraikosPanionios0 - 0W
- Kết quả Panserraikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Panserraikos mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panserraikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Panserraikos (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp