Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
-
19/12/2024PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC1 - 1W
-
07/12/2024Bhayangkara Solo FCPersekat Tegal0 - 0D
-
01/12/2024Adhyaksa Farmel FCBhayangkara Solo FC1 - 1D
-
20/11/2024Bhayangkara Solo FCPersiku Kudus0 - 0D
-
16/11/2024Bhayangkara Solo FCPS BRT Subang4 - 0W
-
10/11/2024Persipa PatiBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
27/10/2024Bhayangkara Solo FCNusantara United1 - 0W
-
21/10/2024Persijap JeparaBhayangkara Solo FC0 - 2W
-
12/10/2024Persiku KudusBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
07/10/2024Bhayangkara Solo FCAdhyaksa Farmel FC0 - 0W
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Indonesia | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC1 - 1W
-
07/12/2024Bhayangkara Solo FCPersekat Tegal0 - 0D
-
01/12/2024Adhyaksa Farmel FCBhayangkara Solo FC1 - 1D
-
20/11/2024Bhayangkara Solo FCPersiku Kudus0 - 0D
-
16/11/2024Bhayangkara Solo FCPS BRT Subang4 - 0W
-
10/11/2024Persipa PatiBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
27/10/2024Bhayangkara Solo FCNusantara United1 - 0W
-
21/10/2024Persijap JeparaBhayangkara Solo FC0 - 2W
-
12/10/2024Persiku KudusBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
07/10/2024Bhayangkara Solo FCAdhyaksa Farmel FC0 - 0W
- Kết quả Bhayangkara Solo FC mới nhất ở giải Hạng 2 Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bhayangkara Solo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bhayangkara Solo FC (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Bhayangkara Solo FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia