Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây, KQ Nassaji Mazandaran mới nhất
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây
-
08/05/2025Tractor S.C.Nassaji Mazandaran0 - 1D
-
01/05/2025Nassaji MazandaranHavadar SC0 - 0D
-
17/04/2025Kheybar KhorramabadNassaji Mazandaran1 - 0L
-
11/04/20251 Nassaji MazandaranPersepolis 10 - 0L
-
05/04/20251 Mes RafsanjanNassaji Mazandaran0 - 0D
-
29/03/2025Esteghlal KhozestanNassaji Mazandaran1 - 0L
-
13/03/2025Nassaji MazandaranSepahan1 - 1D
-
07/03/2025MalavanNassaji Mazandaran 10 - 0L
-
28/02/20251 Nassaji MazandaranShams Azar Qazvin0 - 0W
-
25/04/2025Nassaji MazandaranGol Gohar FC0 - 2L
Thống kê phong độ Nassaji Mazandaran gần đây, KQ Nassaji Mazandaran mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Nassaji Mazandaran gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025Tractor S.C.Nassaji Mazandaran0 - 1D
-
01/05/2025Nassaji MazandaranHavadar SC0 - 0D
-
17/04/2025Kheybar KhorramabadNassaji Mazandaran1 - 0L
-
11/04/20251 Nassaji MazandaranPersepolis 10 - 0L
-
05/04/20251 Mes RafsanjanNassaji Mazandaran0 - 0D
-
29/03/2025Esteghlal KhozestanNassaji Mazandaran1 - 0L
-
13/03/2025Nassaji MazandaranSepahan1 - 1D
-
07/03/2025MalavanNassaji Mazandaran 10 - 0L
-
28/02/20251 Nassaji MazandaranShams Azar Qazvin0 - 0W
-
25/04/2025Nassaji MazandaranGol Gohar FC0 - 2L
- Kết quả Nassaji Mazandaran mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Nassaji Mazandaran mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nassaji Mazandaran gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nassaji Mazandaran (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Nassaji Mazandaran (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Nassaji Mazandaran thắng
Bại: là số trận Nassaji Mazandaran thua
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 29 | 20 | 5 | 4 | 54 | 18 | 36 | 65 | T H T T T H |
2 | Sepahan | 29 | 15 | 12 | 2 | 45 | 20 | 25 | 57 | T H T T B H |
3 | Persepolis | 29 | 17 | 6 | 6 | 40 | 20 | 20 | 57 | B H T B T T |
4 | Foolad Khozestan | 29 | 15 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 52 | H T T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 29 | 11 | 11 | 7 | 22 | 16 | 6 | 44 | B H H H T T |
6 | Zob Ahan | 29 | 9 | 12 | 8 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B H T H T |
7 | Malavan | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 32 | 0 | 38 | T B T B H H |
8 | Esteghlal Tehran | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 30 | -1 | 34 | B B H H T H |
9 | Chadormalou Ardakan | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 27 | -5 | 34 | B T H H H H |
10 | Aluminium Arak | 29 | 6 | 14 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H H H B H |
11 | Kheybar Khorramabad | 29 | 8 | 8 | 13 | 24 | 31 | -7 | 32 | H H B T H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 29 | 6 | 13 | 10 | 18 | 27 | -9 | 31 | T H H B H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 29 | 7 | 8 | 14 | 22 | 38 | -16 | 29 | T H H B B B |
14 | Mes Rafsanjan | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 27 | B H B T B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 29 | 3 | 14 | 12 | 15 | 25 | -10 | 23 | B H B B H H |
16 | Havadar SC | 29 | 4 | 10 | 15 | 17 | 46 | -29 | 22 | T H B H H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran