Phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Phong độ Peykan gần đây
-
11/04/2025Mes Shahr-e BabakPeykan0 - 0D
-
05/04/2025PeykanPars Jonoubi Jam0 - 0W
-
29/03/2025PeykanShahrdari Noshahr0 - 0D
-
17/03/2025Naft GachsaranPeykan0 - 0D
-
11/03/2025PeykanNaft Masjed Soleyman FC1 - 0W
-
04/03/2025Be'sat Kermanshah FCPeykan0 - 0D
-
25/02/2025PeykanFajr Sepasi0 - 0D
-
19/02/2025Mes Soongoun VarzaghanPeykan0 - 1W
-
06/02/2025Niroye ZaminiPeykan1 - 0D
-
13/02/2025PeykanFoolad Khozestan1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 7 | 0 |
Thống kê phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 9 | 3 | 6 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Mes Shahr-e BabakPeykan0 - 0D
-
05/04/2025PeykanPars Jonoubi Jam0 - 0W
-
29/03/2025PeykanShahrdari Noshahr0 - 0D
-
17/03/2025Naft GachsaranPeykan0 - 0D
-
11/03/2025PeykanNaft Masjed Soleyman FC1 - 0W
-
04/03/2025Be'sat Kermanshah FCPeykan0 - 0D
-
25/02/2025PeykanFajr Sepasi0 - 0D
-
19/02/2025Mes Soongoun VarzaghanPeykan0 - 1W
-
06/02/2025Niroye ZaminiPeykan1 - 0D
-
13/02/2025PeykanFoolad Khozestan1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Peykan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peykan (sân nhà) | 10 | 3 | 0 | 0 |
Peykan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Peykan thắng
Bại: là số trận Peykan thua
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 25 | 17 | 4 | 4 | 42 | 14 | 28 | 55 | T H T T T H |
2 | Sepahan | 26 | 14 | 11 | 1 | 41 | 17 | 24 | 53 | H H H T H T |
3 | Persepolis | 26 | 15 | 6 | 5 | 35 | 17 | 18 | 51 | T T T B H T |
4 | Foolad Khozestan | 25 | 13 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 45 | T B T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 26 | 9 | 10 | 7 | 18 | 14 | 4 | 37 | T T B B H H |
6 | Malavan | 26 | 10 | 6 | 10 | 28 | 25 | 3 | 36 | T T B T B T |
7 | Zob Ahan | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 24 | -1 | 32 | T B H T B H |
8 | Chadormalou Ardakan | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 26 | -5 | 31 | B B B B T H |
9 | Aluminium Arak | 26 | 6 | 12 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | B T B B H H |
10 | Esteghlal Khozestan | 26 | 6 | 12 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B H H T H H |
11 | Shams Azar Qazvin | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 32 | -10 | 29 | B T T T H H |
12 | Esteghlal Tehran | 25 | 6 | 10 | 9 | 21 | 26 | -5 | 28 | T B H H B B |
13 | Kheybar Khorramabad | 26 | 7 | 7 | 12 | 22 | 29 | -7 | 28 | T B T H H B |
14 | Mes Rafsanjan | 26 | 5 | 9 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | T B H B H B |
15 | Nassaji Mazandaran | 26 | 3 | 12 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | T B H B H B |
16 | Havadar SC | 25 | 4 | 7 | 14 | 14 | 39 | -25 | 19 | B B B T T H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran