Phong độ Ashdod MS gần đây, KQ Ashdod MS mới nhất
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
27/04/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS0 - 0D
-
20/04/2025Ashdod MSHapoel Hadera2 - 1W
-
07/04/2025Ironi TiberiasAshdod MS0 - 1W
-
30/03/2025Ashdod MSHapoel Jerusalem0 - 1D
-
17/03/2025Maccabi Bnei RainaAshdod MS1 - 1D
-
10/03/2025Maccabi HaifaAshdod MS0 - 1W
-
01/03/2025Ashdod MSMaccabi Netanya0 - 0D
-
22/02/2025Ironi TiberiasAshdod MS2 - 1L
-
15/02/2025Maccabi Bnei RainaAshdod MS0 - 3W
-
26/02/2025Ashdod MSMaccabi Bnei Raina0 - 2L
Thống kê phong độ Ashdod MS gần đây, KQ Ashdod MS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Ashdod MS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ashdod MS gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS0 - 0D
-
20/04/2025Ashdod MSHapoel Hadera2 - 1W
-
07/04/2025Ironi TiberiasAshdod MS0 - 1W
-
30/03/2025Ashdod MSHapoel Jerusalem0 - 1D
-
17/03/2025Maccabi Bnei RainaAshdod MS1 - 1D
-
10/03/2025Maccabi HaifaAshdod MS0 - 1W
-
01/03/2025Ashdod MSMaccabi Netanya0 - 0D
-
22/02/2025Ironi TiberiasAshdod MS2 - 1L
-
15/02/2025Maccabi Bnei RainaAshdod MS0 - 3W
-
26/02/2025Ashdod MSMaccabi Bnei Raina0 - 2L
- Kết quả Ashdod MS mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Ashdod MS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ashdod MS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Ashdod MS (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 38 | T H T B H |
2 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 38 | H T B T B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 37 | T B B B B |
4 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 34 | H B B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 33 | B T T T H |
6 | Ashdod MS | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 31 | H H T T H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 31 | B T T B H |
8 | Hapoel Hadera | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 24 | H B B B T |
Relegation
Cập nhật: