Phong độ Bnei Eilat gần đây, KQ Bnei Eilat mới nhất
Phong độ Bnei Eilat gần đây
-
06/12/2024Maccabi Kiryat GatBnei Eilat1 - 0L
-
07/11/2024Ironi Beit ShemeshBnei Eilat 10 - 1D
-
29/10/20241 SC RamlaBnei Eilat1 - 1W
-
25/10/2024Bnei EilatMaccabi Beer Sheva0 - 1L
-
18/10/2024MS Hapoel YerohamBnei Eilat1 - 1L
-
29/09/2024Bnei EilatMaccabi Ramla1 - 1W
-
12/09/20242 Beitar Ironi Kiryat GatBnei Eilat 10 - 0D
-
28/03/2024Beitar Ironi Kiryat GatBnei Eilat0 - 0W
-
24/09/2024Bnei EilatIroni Beit Shemesh0 - 0L
-
05/09/2024Bnei EilatMaccabi Kiryat Gat0 - 0W
Thống kê phong độ Bnei Eilat gần đây, KQ Bnei Eilat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Bnei Eilat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Israel | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Bnei Eilat gần đây: theo giải đấu
-
06/12/2024Maccabi Kiryat GatBnei Eilat1 - 0L
-
07/11/2024Ironi Beit ShemeshBnei Eilat 10 - 1D
-
29/10/20241 SC RamlaBnei Eilat1 - 1W
-
25/10/2024Bnei EilatMaccabi Beer Sheva0 - 1L
-
18/10/2024MS Hapoel YerohamBnei Eilat1 - 1L
-
29/09/2024Bnei EilatMaccabi Ramla1 - 1W
-
12/09/20242 Beitar Ironi Kiryat GatBnei Eilat 10 - 0D
-
28/03/2024Beitar Ironi Kiryat GatBnei Eilat0 - 0W
-
24/09/2024Bnei EilatIroni Beit Shemesh0 - 0L
-
05/09/2024Bnei EilatMaccabi Kiryat Gat0 - 0W
- Kết quả Bnei Eilat mới nhất ở giải Hạng 3 Israel
- Kết quả Bnei Eilat mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bnei Eilat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bnei Eilat (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Bnei Eilat (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 28 | H H B B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | MS Jerusalem | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | H B T H B H |
8 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | T T T H B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | H B T B T H |
12 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | T H H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 16 | 0 | 2 | 14 | 7 | 45 | -38 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: