Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây, KQ Ihud Bnei Shefaram mới nhất
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
-
24/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ata Bialik 10 - 0W
-
20/12/2024Ironi NesherIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
14/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ahi Nazareth0 - 0W
-
10/12/2024Moadon Sport TiraIhud Bnei Shefaram1 - 1W
-
06/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Nujeidat Ahmed1 - 1L
-
29/11/2024Hapoel Bnei MusmusIhud Bnei Shefaram1 - 0L
-
22/11/2024Hapoel Ironi ArrabaIhud Bnei Shefaram0 - 1D
-
20/09/2024Ihud Bnei ShefaramHapoel Kafr Kanna0 - 0W
-
17/09/2024Tzeirey Um El FahemIhud Bnei Shefaram0 - 0L
-
13/09/2024Ihud Bnei ShefaramHapoel Migdal HaEmek0 - 0L
Thống kê phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây, KQ Ihud Bnei Shefaram mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây: theo giải đấu
-
24/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ata Bialik 10 - 0W
-
20/12/2024Ironi NesherIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
14/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ahi Nazareth0 - 0W
-
10/12/2024Moadon Sport TiraIhud Bnei Shefaram1 - 1W
-
06/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Nujeidat Ahmed1 - 1L
-
29/11/2024Hapoel Bnei MusmusIhud Bnei Shefaram1 - 0L
-
22/11/2024Hapoel Ironi ArrabaIhud Bnei Shefaram0 - 1D
-
20/09/2024Ihud Bnei ShefaramHapoel Kafr Kanna0 - 0W
-
17/09/2024Tzeirey Um El FahemIhud Bnei Shefaram0 - 0L
-
13/09/2024Ihud Bnei ShefaramHapoel Migdal HaEmek0 - 0L
- Kết quả Ihud Bnei Shefaram mới nhất ở giải Israel B League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ihud Bnei Shefaram gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: