Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây, KQ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
21/12/20241 Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 1L
-
14/12/2024Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
10/12/2024Hapoel HaderaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
06/12/2024Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias1 - 0W
-
03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0L
-
09/11/20241 Ashdod MSMaccabi Bnei Raina1 - 2W
-
02/11/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0L
-
26/10/20241 Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina0 - 0D
-
19/10/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
05/10/2024Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina1 - 1L
Thống kê phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây, KQ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây: theo giải đấu
-
21/12/20241 Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 1L
-
14/12/2024Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
10/12/2024Hapoel HaderaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
06/12/2024Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias1 - 0W
-
03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0L
-
09/11/20241 Ashdod MSMaccabi Bnei Raina1 - 2W
-
02/11/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0L
-
26/10/20241 Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina0 - 0D
-
19/10/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
05/10/2024Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina1 - 1L
- Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Bnei Raina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Maccabi Bnei Raina (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: