Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
26/12/2024Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
-
21/12/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC1 - 2W
-
17/12/2024Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1W
-
09/12/2024Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1D
-
06/12/20241 Maccabi Tel AvivHapoel Hadera2 - 1D
-
03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
-
11/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv0 - 2W
-
13/12/2024Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola1 - 0W
-
29/11/2024Besiktas JKMaccabi Tel Aviv1 - 2W
-
08/11/2024AFC AjaxMaccabi Tel Aviv3 - 0L
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Israel | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp Toto Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola1 - 0W
-
29/11/2024Besiktas JKMaccabi Tel Aviv1 - 2W
-
08/11/2024AFC AjaxMaccabi Tel Aviv3 - 0L
-
21/12/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC1 - 2W
-
17/12/2024Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1W
-
09/12/2024Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1D
-
06/12/20241 Maccabi Tel AvivHapoel Hadera2 - 1D
-
03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
-
11/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv0 - 2W
-
26/12/2024Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp Toto Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: