Phong độ KF Llapi gần đây, KQ KF Llapi mới nhất
Phong độ KF Llapi gần đây
-
19/04/2025MalishevaKF Llapi 10 - 2W
-
16/04/2025KF LlapiKF Feronikeli1 - 0W
-
13/04/2025GjilaniKF Llapi0 - 0W
-
06/04/2025KF DukagjiniKF Llapi 11 - 0L
-
29/03/2025KF LlapiKF Ballkani1 - 0D
-
16/03/20251 KF LlapiFC Suhareka1 - 0W
-
11/03/20251 KF FerizajKF Llapi2 - 1L
-
08/03/2025KF LlapiKF Drita Gjilan1 - 0W
-
10/04/2025KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0W
-
22/03/2025KF KEKKF Llapi1 - 1W
Thống kê phong độ KF Llapi gần đây, KQ KF Llapi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ KF Llapi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ KF Llapi gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025MalishevaKF Llapi 10 - 2W
-
16/04/2025KF LlapiKF Feronikeli1 - 0W
-
13/04/2025GjilaniKF Llapi0 - 0W
-
06/04/2025KF DukagjiniKF Llapi 11 - 0L
-
29/03/2025KF LlapiKF Ballkani1 - 0D
-
16/03/20251 KF LlapiFC Suhareka1 - 0W
-
11/03/20251 KF FerizajKF Llapi2 - 1L
-
08/03/2025KF LlapiKF Drita Gjilan1 - 0W
-
22/03/2025KF KEKKF Llapi1 - 1W
-
10/04/2025KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0W
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Llapi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Llapi (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
KF Llapi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận KF Llapi thắng
Bại: là số trận KF Llapi thua
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 30 | 20 | 6 | 4 | 52 | 21 | 31 | 66 | H T T B T T |
2 | KF Ballkani | 30 | 14 | 10 | 6 | 50 | 31 | 19 | 52 | T H T T T H |
3 | Malisheva | 30 | 13 | 8 | 9 | 37 | 31 | 6 | 47 | H B T T B B |
4 | KF Ferizaj | 30 | 12 | 6 | 12 | 32 | 36 | -4 | 42 | B T B T T H |
5 | Prishtina | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 31 | 5 | 39 | H T B T B H |
6 | KF Llapi | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 33 | 1 | 39 | T H B T T T |
7 | Gjilani | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 42 | -4 | 39 | H B T B B H |
8 | KF Dukagjini | 30 | 10 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 37 | H B T B H H |
9 | FC Suhareka | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 51 | -14 | 33 | B T B B H B |
10 | KF Feronikeli | 30 | 3 | 7 | 20 | 20 | 48 | -28 | 16 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo