Phong độ Malisheva gần đây, KQ Malisheva mới nhất
Phong độ Malisheva gần đây
-
21/12/2024PrishtinaMalisheva0 - 0D
-
14/12/2024MalishevaFC Suhareka 10 - 2L
-
08/12/2024MalishevaKF Feronikeli0 - 0D
-
01/12/2024GjilaniMalisheva0 - 0W
-
23/11/2024MalishevaKF Dukagjini1 - 1W
-
11/11/2024KF BallkaniMalisheva1 - 0L
-
04/11/2024MalishevaKF Llapi 12 - 0W
-
31/10/20241 KF FerizajMalisheva0 - 0D
-
27/10/2024MalishevaKF Drita Gjilan 10 - 0D
-
04/12/2024KF Fushe KosovaMalisheva0 - 1W
Thống kê phong độ Malisheva gần đây, KQ Malisheva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Malisheva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Malisheva gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024PrishtinaMalisheva0 - 0D
-
14/12/2024MalishevaFC Suhareka 10 - 2L
-
08/12/2024MalishevaKF Feronikeli0 - 0D
-
01/12/2024GjilaniMalisheva0 - 0W
-
23/11/2024MalishevaKF Dukagjini1 - 1W
-
11/11/2024KF BallkaniMalisheva1 - 0L
-
04/11/2024MalishevaKF Llapi 12 - 0W
-
31/10/20241 KF FerizajMalisheva0 - 0D
-
27/10/2024MalishevaKF Drita Gjilan 10 - 0D
-
04/12/2024KF Fushe KosovaMalisheva0 - 1W
- Kết quả Malisheva mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Malisheva mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malisheva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malisheva (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Malisheva (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T T T T B T |
2 | KF Ballkani | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 16 | 14 | 33 | T H B H T T |
3 | Malisheva | 17 | 8 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 30 | B T T H B H |
4 | Prishtina | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T H B H |
5 | FC Suhareka | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 25 | B H B T T B |
6 | Gjilani | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 21 | H T B H T B |
7 | KF Dukagjini | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | T B B B T H |
8 | KF Ferizaj | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 24 | -7 | 20 | B H H H B T |
9 | KF Llapi | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B H B B H |
10 | KF Feronikeli | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 10 | B B T H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo