Phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Phong độ Kuching FA gần đây
-
16/03/2025Kuching FASelangor1 - 0W
-
12/03/2025Kuching FAKedah1 - 0W
-
04/03/2025PahangKuching FA0 - 1W
-
26/02/2025Kelantan UnitedKuching FA0 - 2W
-
21/02/2025TerengganuKuching FA 11 - 0D
-
16/02/2025PenangKuching FA0 - 0D
-
07/02/2025Kuching FAPerak0 - 1D
-
11/01/2025PDRMKuching FA0 - 1W
-
23/12/2024SabahKuching FA0 - 0D
-
15/12/2024Kuching FASabah0 - 1L
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Kuching FASelangor1 - 0W
-
12/03/2025Kuching FAKedah1 - 0W
-
04/03/2025PahangKuching FA0 - 1W
-
26/02/2025Kelantan UnitedKuching FA0 - 2W
-
21/02/2025TerengganuKuching FA 11 - 0D
-
16/02/2025PenangKuching FA0 - 0D
-
07/02/2025Kuching FAPerak0 - 1D
-
11/01/2025PDRMKuching FA0 - 1W
-
23/12/2024SabahKuching FA0 - 0D
-
15/12/2024Kuching FASabah0 - 1L
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuching FA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuching FA (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Kuching FA (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Kuching FA thắng
Bại: là số trận Kuching FA thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 8 | 71 | 64 | T T T T T T |
2 | Selangor | 22 | 14 | 4 | 4 | 41 | 16 | 25 | 46 | T H T H T B |
3 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
4 | Sabah | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 36 | B T H H H H |
5 | Terengganu | 21 | 8 | 8 | 5 | 32 | 24 | 8 | 32 | B T B H T H |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | B H T H T T |
7 | Perak | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 34 | -1 | 24 | B H T H B H |
8 | PDRM | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B B T |
9 | Penang | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 35 | -9 | 20 | B H H T H B |
10 | Pahang | 21 | 4 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 20 | H B H B B T |
11 | Kedah | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 41 | -21 | 20 | T T B B B B |
12 | Negeri Sembilan | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 43 | -23 | 13 | T B B T H B |
13 | Kelantan United | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 66 | -53 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia