Phong độ St. Andrews gần đây, KQ St. Andrews mới nhất
Phong độ St. Andrews gần đây
-
12/04/2025St. AndrewsGudja United1 - 0D
-
06/04/2025Zebbug RangersSt. Andrews0 - 3W
-
30/03/2025MtarfaSt. Andrews 10 - 0W
-
08/03/2025St. AndrewsSirens2 - 0W
-
03/03/2025Lija AthleticSt. Andrews0 - 1W
-
23/02/2025St. AndrewsSenglea Athletic0 - 0W
-
16/02/20251 Fgura UnitedSt. Andrews0 - 0W
-
08/02/2025St. AndrewsSwieqi United2 - 2L
-
01/02/2025St. AndrewsPieta Hotspurs0 - 2L
-
27/02/20251 St. AndrewsMarsa1 - 0L
Thống kê phong độ St. Andrews gần đây, KQ St. Andrews mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ St. Andrews gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Malta AME Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Malta | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ St. Andrews gần đây: theo giải đấu
-
27/02/20251 St. AndrewsMarsa1 - 0L
-
12/04/2025St. AndrewsGudja United1 - 0D
-
06/04/2025Zebbug RangersSt. Andrews0 - 3W
-
30/03/2025MtarfaSt. Andrews 10 - 0W
-
08/03/2025St. AndrewsSirens2 - 0W
-
03/03/2025Lija AthleticSt. Andrews0 - 1W
-
23/02/2025St. AndrewsSenglea Athletic0 - 0W
-
16/02/20251 Fgura UnitedSt. Andrews0 - 0W
-
08/02/2025St. AndrewsSwieqi United2 - 2L
-
01/02/2025St. AndrewsPieta Hotspurs0 - 2L
- Kết quả St. Andrews mới nhất ở giải Malta AME Cup
- Kết quả St. Andrews mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St. Andrews gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Andrews (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
St. Andrews (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 36 | T T T T T B |
2 | St. Andrews | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 29 | T T T T T H |
3 | Sirens | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 27 | T H B B B T |
4 | Gudja United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 27 | B H B T B H |
5 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 21 | B B B T B B |
6 | Mtarfa | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | T H T B T T |
7 | Lija Athletic | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 19 | B B T B H T |
8 | Senglea Athletic | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | B H B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta