Phong độ St. Patrick FC gần đây, KQ St. Patrick FC mới nhất
Phong độ St. Patrick FC gần đây
-
19/04/2025St. Patrick FCBalzan FC1 - 0D
-
12/04/2025St. Patrick FCGzira United1 - 2L
-
05/04/2025St. Patrick FCNaxxar Lions1 - 0W
-
29/03/2025St. Patrick FCMosta FC 10 - 0L
-
14/03/2025St. Patrick FCGzira United1 - 0W
-
08/03/2025Melita FC Saint JulianSt. Patrick FC1 - 1D
-
01/03/20251 Naxxar LionsSt. Patrick FC1 - 0D
-
23/02/2025St. Patrick FCBirkirkara FC0 - 1L
-
15/02/20251 Hibernians FCSt. Patrick FC0 - 1W
-
09/02/2025St. Patrick FCHamrun Spartans0 - 1L
Thống kê phong độ St. Patrick FC gần đây, KQ St. Patrick FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ St. Patrick FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malta | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ St. Patrick FC gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025St. Patrick FCBalzan FC1 - 0D
-
12/04/2025St. Patrick FCGzira United1 - 2L
-
05/04/2025St. Patrick FCNaxxar Lions1 - 0W
-
29/03/2025St. Patrick FCMosta FC 10 - 0L
-
14/03/2025St. Patrick FCGzira United1 - 0W
-
08/03/2025Melita FC Saint JulianSt. Patrick FC1 - 1D
-
01/03/20251 Naxxar LionsSt. Patrick FC1 - 0D
-
23/02/2025St. Patrick FCBirkirkara FC0 - 1L
-
15/02/20251 Hibernians FCSt. Patrick FC0 - 1W
-
09/02/2025St. Patrick FCHamrun Spartans0 - 1L
- Kết quả St. Patrick FC mới nhất ở giải VĐQG Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St. Patrick FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Patrick FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
St. Patrick FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận St. Patrick FC thắng
Bại: là số trận St. Patrick FC thua
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 36 | T T T T T B |
2 | St. Andrews | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 29 | T T T T T H |
3 | Sirens | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 27 | T H B B B T |
4 | Gudja United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 27 | B H B T B H |
5 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 21 | B B B T B B |
6 | Mtarfa | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | T H T B T T |
7 | Lija Athletic | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 19 | B B T B H T |
8 | Senglea Athletic | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | B H B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta