Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây, KQ SCCM Chabab Mohamedia mới nhất
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
04/01/2025SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0L
-
30/12/2024FAR Forces Armee RoyalesSCCM Chabab Mohamedia2 - 0L
-
25/12/2024SCCM Chabab MohamediaRenaissance Sportive de Berkane0 - 0L
-
22/12/2024Raja Casablanca AtlhleticSCCM Chabab Mohamedia2 - 0L
-
08/12/2024IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia0 - 1D
-
01/12/2024CODM MeknesSCCM Chabab Mohamedia 11 - 0D
-
25/11/2024SCCM Chabab MohamediaDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 2L
-
10/11/2024Hassania AgadirSCCM Chabab Mohamedia2 - 1L
-
03/11/2024SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 2L
-
26/10/2024Maghrib Association TetouanSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
Thống kê phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây, KQ SCCM Chabab Mohamedia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0L
-
30/12/2024FAR Forces Armee RoyalesSCCM Chabab Mohamedia2 - 0L
-
25/12/2024SCCM Chabab MohamediaRenaissance Sportive de Berkane0 - 0L
-
22/12/2024Raja Casablanca AtlhleticSCCM Chabab Mohamedia2 - 0L
-
08/12/2024IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia0 - 1D
-
01/12/2024CODM MeknesSCCM Chabab Mohamedia 11 - 0D
-
25/11/2024SCCM Chabab MohamediaDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 2L
-
10/11/2024Hassania AgadirSCCM Chabab Mohamedia2 - 1L
-
03/11/2024SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 2L
-
26/10/2024Maghrib Association TetouanSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
- Kết quả SCCM Chabab Mohamedia mới nhất ở giải VĐQG Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCCM Chabab Mohamedia (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
SCCM Chabab Mohamedia (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T H H T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
5 | Maghreb Fez | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | B T B B T T |
6 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc