Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây, KQ Union Touarga Sport Rabat mới nhất
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
24/12/2024Union Touarga Sport RabatCODM Meknes3 - 1W
-
14/12/2024Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat0 - 1W
-
07/12/2024Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 1D
-
01/12/2024Maghrib Association TetouanUnion Touarga Sport Rabat0 - 0W
-
26/11/2024Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez0 - 1D
-
09/11/20241 Club SalmiUnion Touarga Sport Rabat1 - 1D
-
04/11/2024Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca0 - 0L
-
27/10/2024Renaissance ZmamraUnion Touarga Sport Rabat2 - 1L
-
23/10/2024Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi1 - 0W
-
19/10/2024FAR Forces Armee RoyalesUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0L
Thống kê phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây, KQ Union Touarga Sport Rabat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây: theo giải đấu
-
24/12/2024Union Touarga Sport RabatCODM Meknes3 - 1W
-
14/12/2024Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat0 - 1W
-
07/12/2024Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 1D
-
01/12/2024Maghrib Association TetouanUnion Touarga Sport Rabat0 - 0W
-
26/11/2024Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez0 - 1D
-
09/11/20241 Club SalmiUnion Touarga Sport Rabat1 - 1D
-
04/11/2024Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca0 - 0L
-
27/10/2024Renaissance ZmamraUnion Touarga Sport Rabat2 - 1L
-
23/10/2024Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi1 - 0W
-
19/10/2024FAR Forces Armee RoyalesUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0L
- Kết quả Union Touarga Sport Rabat mới nhất ở giải VĐQG Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union Touarga Sport Rabat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 6 | 16 | 36 | T T H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 10 | 14 | 27 | B H T H T T |
3 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 23 | H H T T T B |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 2 | 23 | B T H H H T |
8 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
9 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 18 | -9 | 10 | H T B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 15 | 0 | 3 | 12 | 7 | 37 | -30 | 3 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc