Phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Phong độ Wydad Fes gần đây
-
28/04/2025Wydad FesRacing Casablanca1 - 1D
-
24/04/2025Chabab Ben GuerirWydad Fes0 - 1W
-
21/04/2025Wydad FesOCK Olympique de Khouribga0 - 0W
-
12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2L
-
16/03/2025Raja de Beni MellalWydad Fes1 - 0L
-
10/03/2025Wydad FesKawkab de Marrakech0 - 2L
-
02/03/2025JSM Jeunesse Sportive El MassiWydad Fes1 - 0L
-
22/02/2025Wydad FesMCO Mouloudia Oujda0 - 0W
-
16/02/2025Chabab Atlas KhenifraWydad Fes1 - 0D
-
20/03/2025Wydad FesRaja de Beni Mellal1 - 1W
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
-
20/03/2025Wydad FesRaja de Beni Mellal1 - 1W
-
28/04/2025Wydad FesRacing Casablanca1 - 1D
-
24/04/2025Chabab Ben GuerirWydad Fes0 - 1W
-
21/04/2025Wydad FesOCK Olympique de Khouribga0 - 0W
-
12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2L
-
16/03/2025Raja de Beni MellalWydad Fes1 - 0L
-
10/03/2025Wydad FesKawkab de Marrakech0 - 2L
-
02/03/2025JSM Jeunesse Sportive El MassiWydad Fes1 - 0L
-
22/02/2025Wydad FesMCO Mouloudia Oujda0 - 0W
-
16/02/2025Chabab Atlas KhenifraWydad Fes1 - 0D
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wydad Fes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Wydad Fes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 25 | 12 | 10 | 3 | 37 | 18 | 19 | 46 | T T T H H B |
2 | Raja de Beni Mellal | 25 | 11 | 11 | 3 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H H T T |
3 | Yacoub El Mansour | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 41 | H T T T T B |
4 | Olympique Dcheira | 25 | 10 | 9 | 6 | 37 | 25 | 12 | 39 | T B H H H T |
5 | Wydad Fes | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 25 | 7 | 11 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T B H B B B |
7 | USM Oujda | 25 | 7 | 10 | 8 | 21 | 35 | -14 | 31 | T H B B B B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 25 | 5 | 15 | 5 | 23 | 22 | 1 | 30 | H T H H H T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 25 | 5 | 15 | 5 | 18 | 21 | -3 | 30 | B T H H H T |
10 | MCO Mouloudia Oujda | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 28 | -5 | 29 | H T H T H T |
11 | Racing Casablanca | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | H B H H B H |
12 | Chabab Ben Guerir | 25 | 6 | 11 | 8 | 19 | 25 | -6 | 29 | H B H H B B |
13 | KAC de Kenitra | 25 | 4 | 15 | 6 | 24 | 27 | -3 | 27 | H T H B H B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 25 | 5 | 12 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | B H H H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 31 | -9 | 25 | H B H B T T |
16 | RCOZ Oued Zem | 25 | 3 | 12 | 10 | 19 | 25 | -6 | 21 | B B H T H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc